Bản dịch của từ Disembark trong tiếng Việt

Disembark

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disembark (Verb)

dɨsɨmbˈɑɹkt
dɨsɨmbˈɑɹkt
01

Rời khỏi tàu, máy bay hoặc xe lửa.

To leave a ship aircraft or train.

Ví dụ

Passengers disembark from the cruise ship.

Hành khách xuống từ tàu du lịch.

She never disembarks before saying goodbye to the crew.

Cô ấy không bao giờ xuống khỏi trước khi nói lời tạm biệt với phi hành đoàn.

Do you know at what time we should disembark tomorrow?

Bạn có biết vào lúc nào chúng ta nên xuống ngày mai không?

Dạng động từ của Disembark (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disembark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disembarked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disembarked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disembarks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disembarking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disembark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disembark

Không có idiom phù hợp