ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Disembark
Dỡ hàng từ tàu
To unload cargo from a ship
Rời khỏi tàu, máy bay hoặc phương tiện khác
To leave a ship aircraft or other vehicle
Rời khỏi phương tiện hoặc tàu thuyền
To come out of a vehicle or vessel