Bản dịch của từ Deplane trong tiếng Việt

Deplane

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deplane(Verb)

diplˈeɪn
diplˈeɪn
01

Bước xuống từ một chiếc máy bay.

Disembark from an aircraft.

Ví dụ

Dạng động từ của Deplane (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deplane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deplaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deplaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deplanes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deplaning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ