Bản dịch của từ Deplanes trong tiếng Việt
Deplanes
Deplanes (Verb)
Passengers deplane from Flight 101 at 5 PM every Friday.
Hành khách xuống máy bay từ Chuyến bay 101 lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.
They do not deplane until the gate opens.
Họ không xuống máy bay cho đến khi cổng mở.
Do passengers deplane quickly after landing at Los Angeles Airport?
Hành khách có xuống máy bay nhanh chóng sau khi hạ cánh tại Sân bay Los Angeles không?
Dạng động từ của Deplanes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deplaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deplaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deplanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deplaning |