Bản dịch của từ Deplanes trong tiếng Việt

Deplanes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deplanes (Verb)

dɨplˈeɪnz
dɨplˈeɪnz
01

Để rời khỏi máy bay.

To disembark from an aircraft.

Ví dụ

Passengers deplane from Flight 101 at 5 PM every Friday.

Hành khách xuống máy bay từ Chuyến bay 101 lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.

They do not deplane until the gate opens.

Họ không xuống máy bay cho đến khi cổng mở.

Do passengers deplane quickly after landing at Los Angeles Airport?

Hành khách có xuống máy bay nhanh chóng sau khi hạ cánh tại Sân bay Los Angeles không?

Dạng động từ của Deplanes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deplane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deplaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deplaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deplanes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deplaning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deplanes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deplanes

Không có idiom phù hợp