Bản dịch của từ Deplanes trong tiếng Việt
Deplanes

Deplanes (Verb)
Passengers deplane from Flight 101 at 5 PM every Friday.
Hành khách xuống máy bay từ Chuyến bay 101 lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.
They do not deplane until the gate opens.
Họ không xuống máy bay cho đến khi cổng mở.
Do passengers deplane quickly after landing at Los Angeles Airport?
Hành khách có xuống máy bay nhanh chóng sau khi hạ cánh tại Sân bay Los Angeles không?
Dạng động từ của Deplanes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deplaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deplaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deplanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deplaning |
Họ từ
Từ "deplanes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động rời khỏi máy bay, thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Hoa Kỳ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "disembark" để chỉ hành động tương tự. Dạng sử dụng "deplanes" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông báo tại sân bay hoặc trong các tình huống liên quan đến chuyến bay.
Từ "deplanes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deplane", xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "khỏi" hoặc "ra khỏi", kết hợp với từ "plane", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plan" nghĩa là "máy bay". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng không, chỉ hành động rời khỏi máy bay. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chính xác hành động chuyển tiếp từ trạng thái trong máy bay ra ngoài không gian bên ngoài.
Từ "deplanes" là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng không, mô tả hành động khách rời khỏi máy bay. Từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn bản học thuật. Trong các trường hợp phổ biến, từ này thường xuất hiện trong thông báo sân bay hoặc các quy trình liên quan đến hàng không, tuy nhiên, mức độ phổ biến vẫn hạn chế.