Bản dịch của từ Depleted trong tiếng Việt
Depleted

Depleted (Adjective)
The community's resources are depleted after the recent flood disaster.
Tài nguyên của cộng đồng đã bị cạn kiệt sau trận lũ lụt gần đây.
Many social programs are not depleted of funding this year.
Nhiều chương trình xã hội không bị cạn kiệt ngân sách năm nay.
Are the local charities depleted of donations during the holiday season?
Các tổ chức từ thiện địa phương có bị cạn kiệt quyên góp trong mùa lễ hội không?
Họ từ
Từ "depleted" là tính từ chỉ trạng thái giảm sút hoặc cạn kiệt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tài nguyên, năng lượng hoặc sức khỏe bị suy giảm. Từ này có nguồn gốc từ động từ "deplete", nghĩa là làm giảm, sử dụng hết. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ ngữ này có nghĩa tương đồng và được sử dụng trong các văn cảnh khoa học, môi trường và y tế. Cách phát âm cũng tương tự ở cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng chú ý trong viết lách hay ngữ nghĩa.
Từ "depleted" có nguồn gốc từ động từ Latin "deplere", trong đó "de-" có nghĩa là "hạ xuống" và "plere" nghĩa là "lấp đầy". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15 với nghĩa là làm giảm đi hoặc làm cạn kiệt tài nguyên. Hiện nay, "depleted" thường được sử dụng để chỉ việc giảm sút số lượng, chất lượng hoặc năng lượng của một cái gì đó, phản ánh hậu quả của việc sử dụng quá mức hoặc khai thác tài nguyên.
Từ "depleted" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các bài viết mô tả tình trạng môi trường hoặc các vấn đề kinh tế trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tài nguyên. Ngoài ra, "depleted" còn thường gặp trong các báo cáo khoa học và thảo luận về thiếu hụt, như trong tài nguyên thiên nhiên hoặc sức khỏe, thể hiện sự suy giảm hoặc cạn kiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



