Bản dịch của từ Deplumes trong tiếng Việt

Deplumes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deplumes (Verb)

dɨplˈumz
dɨplˈumz
01

Để loại bỏ lông từ một con chim.

To remove the feathers from a bird.

Ví dụ

They deplume the chickens before the festival in Hanoi every year.

Họ lột lông gà trước lễ hội ở Hà Nội mỗi năm.

Many people do not deplume birds in their homes for pets.

Nhiều người không lột lông chim trong nhà nuôi thú cưng.

Do farmers usually deplume ducks for the market in Vietnam?

Có phải nông dân thường lột lông vịt để bán ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deplumes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deplumes

Không có idiom phù hợp