Bản dịch của từ Depollute trong tiếng Việt

Depollute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depollute (Verb)

dˈɛpəlˌut
dˈɛpəlˌut
01

Loại bỏ các chất có hại hoặc độc hại khỏi.

Remove harmful or poisonous substances from.

Ví dụ

The city plans to depollute the river by 2025.

Thành phố dự định làm sạch sông vào năm 2025.

They do not depollute the air effectively in urban areas.

Họ không làm sạch không khí hiệu quả ở các khu vực đô thị.

How can we depollute our environment more efficiently?

Làm thế nào chúng ta có thể làm sạch môi trường hiệu quả hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depollute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depollute

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.