Bản dịch của từ Deportee trong tiếng Việt
Deportee

Deportee (Noun)
The deportee was escorted to the airport by immigration officers.
Người bị trục xuất đã được dẫn đến sân bay bởi các cảnh sát nhập cư.
The government refused to grant asylum to the deportee.
Chính phủ từ chối cấp cho ẩn cư cho người bị trục xuất.
Was the deportee given a chance to appeal the deportation order?
Người bị trục xuất có được cơ hội kháng cáo quyết định trục xuất không?
Dạng danh từ của Deportee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deportee | Deportees |
Họ từ
"Deportee" là danh từ chỉ những người bị trục xuất khỏi một quốc gia hoặc khu vực, thường do vi phạm luật nhập cư hoặc lý do chính trị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "deportee" thường gắn liền với các chính sách nhập cư và nhân quyền, nhấn mạnh đến những khó khăn mà cá nhân gặp phải trong quá trình bị trục xuất.
Từ "deportee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deportare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "portare" có nghĩa là "mang, vác". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những người bị trục xuất khỏi một quốc gia. Ngày nay, "deportee" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, nhấn mạnh sự cưỡng chế trong việc di chuyển cá nhân ra khỏi lãnh thổ mà họ sinh sống.
Từ "deportee" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu vì đây là thuật ngữ liên quan đến di cư và chính sách nhập cảnh. Trong bối cảnh khác, "deportee" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về di trú, nhân quyền và các vấn đề xã hội liên quan đến việc trục xuất người nước ngoài. Từ này gợi nhớ đến các tình huống nhân đạo và pháp lý phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp