Bản dịch của từ Deporting trong tiếng Việt

Deporting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deporting (Verb)

dɪpˈɔɹtɪŋ
dɪpˈɔɹtɪŋ
01

Trục xuất khỏi một quốc gia.

Expel from a country.

Ví dụ

The government is deporting illegal immigrants from the United States.

Chính phủ đang trục xuất người nhập cư bất hợp pháp khỏi Hoa Kỳ.

They are not deporting refugees seeking asylum in Canada.

Họ không trục xuất những người tị nạn xin tị nạn ở Canada.

Are they deporting anyone from the recent protests in France?

Họ có đang trục xuất ai từ các cuộc biểu tình gần đây ở Pháp không?

Dạng động từ của Deporting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deport

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deporting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deporting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deporting

Không có idiom phù hợp