Bản dịch của từ Depravity trong tiếng Việt

Depravity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depravity (Noun)

dɪpɹˈævɪti
dɪpɹˈævəti
01

Suy thoái đạo đức; sự độc ác.

Moral corruption wickedness.

Ví dụ

The depravity of the criminal shocked the entire community.

Sự hủ hoại của tên tội phạm đã khiến cả cộng đồng bàng hoàng.

The novel explores themes of depravity and redemption in society.

Nguyên tác khám phá những chủ đề về sự hủ hoại và sự cứu rỗi trong xã hội.

The film portrays the depravity of human nature in a realistic way.

Bộ phim mô tả sự hủ hoại của bản tính con người một cách chân thực.

Dạng danh từ của Depravity (Noun)

SingularPlural

Depravity

Depravities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depravity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Depravity

Không có idiom phù hợp