Bản dịch của từ Depravity trong tiếng Việt
Depravity

Depravity (Noun)
Suy thoái đạo đức; sự độc ác.
Moral corruption wickedness.
The depravity of the criminal shocked the entire community.
Sự hủ hoại của tên tội phạm đã khiến cả cộng đồng bàng hoàng.
The novel explores themes of depravity and redemption in society.
Nguyên tác khám phá những chủ đề về sự hủ hoại và sự cứu rỗi trong xã hội.
The film portrays the depravity of human nature in a realistic way.
Bộ phim mô tả sự hủ hoại của bản tính con người một cách chân thực.
Dạng danh từ của Depravity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depravity | Depravities |
Họ từ
Từ "depravity" có nghĩa là sự suy đồi đạo đức, sự hư hỏng hoặc tình trạng xấu xa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc tính cách trái ngược với chuẩn mực đạo đức và xã hội. Trong tiếng Anh, "depravity" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, thường liên quan đến văn học hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức trong xã hội.
Từ "depravity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "depravare", có nghĩa là "làm hư hỏng" hoặc "biến chất", bao gồm tiền tố "de-" chỉ sự giảm bớt và "pravus" có nghĩa là "xấu". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhằm chỉ trạng thái hoặc phẩm hạnh bị tha hóa, giảm sút về mặt đạo đức. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về đạo đức và sự suy thoái trong hành vi con người.
Từ "depravity" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành vi phi đạo đức hoặc tình trạng suy đồi của con người. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phân tích tâm lý hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội và đạo đức, nhằm phản ánh sự suy đồi về giá trị hoặc hành vi của cá nhân và tập thể trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
