Bản dịch của từ Depravity trong tiếng Việt

Depravity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depravity (Noun)

dɪpɹˈævɪti
dɪpɹˈævəti
01

Suy thoái đạo đức; sự độc ác.

Moral corruption wickedness.

Ví dụ

The depravity of the criminal shocked the entire community.

Sự hủ hoại của tên tội phạm đã khiến cả cộng đồng bàng hoàng.

The novel explores themes of depravity and redemption in society.

Nguyên tác khám phá những chủ đề về sự hủ hoại và sự cứu rỗi trong xã hội.

Dạng danh từ của Depravity (Noun)

SingularPlural

Depravity

Depravities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depravity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.