Bản dịch của từ Corruption trong tiếng Việt
Corruption
Corruption (Noun)
(máy tính) việc phá hủy dữ liệu bằng cách thao túng các phần của dữ liệu, do hành động cố ý hoặc vô tình của con người hoặc do sự không hoàn hảo trong phương tiện lưu trữ hoặc truyền tải.
Computing the destruction of data by manipulation of parts of it either by deliberate or accidental human action or by imperfections in storage or transmission media.
Corruption in social media can lead to data loss.
Tham nhũng trong truyền thông xã hội có thể dẫn đến mất dữ liệu.
The company's server was compromised due to corruption issues.
Máy chủ của công ty bị ảnh hưởng do vấn đề tham nhũng.
Preventing corruption is crucial for protecting sensitive information.
Ngăn chặn tham nhũng là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Hành vi tham nhũng, làm thối nát hoặc tình trạng tham nhũng, thối nát; phân hủy hoặc vô tổ chức, đang trong quá trình thối rữa; thối rữa; sự xuống cấp.
The act of corrupting or making putrid or state of being corrupt or putrid decomposition or disorganization in the process of putrefaction putrefaction deterioration.
Corruption in government leads to distrust among citizens.
Tham nhũng trong chính phủ dẫn đến sự không tin tưởng giữa công dân.
The company's downfall was due to internal corruption and fraud.
Sự suy thoái của công ty là do tham nhũng và gian lận nội bộ.
Corruption erodes the foundation of a fair and just society.
Tham nhũng xói mòn nền tảng của một xã hội công bằng và công minh.
Sự phân hủy của vật chất sinh học.
The decomposition of biological matter.
Corruption in the environment leads to ecosystem degradation.
Sự thối rữa trong môi trường dẫn đến suy thoái hệ sinh thái.
The impact of corruption on wildlife is devastating and irreversible.
Tác động của sự thối rữa đối với động vật hoang dã là tàn phá và không thể đảo ngược.
Corruption affects the balance of nature and threatens biodiversity.
Sự thối rữa ảnh hưởng đến sự cân bằng của tự nhiên và đe dọa đa dạng sinh học.
Dạng danh từ của Corruption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corruption | Corruptions |
Kết hợp từ của Corruption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bribery and corruption Hối lộ và tham nhũng | Bribery and corruption undermine trust in society. Hối lộ và tham nhũng làm suy yếu niềm tin trong xã hội. |
A culture of corruption Văn hoá tham nhũng | The society was plagued by a culture of corruption. Xã hội bị ám ảnh bởi một văn hóa tham nhũng. |
Allegations of corruption Các cáo buộc về tham nhũng | The company faced allegations of corruption in its financial dealings. Công ty đối mặt với cáo buộc tham nhũng trong các giao dịch tài chính của mình. |
Case of corruption Vụ án tham nhũng | The recent case of corruption shocked the local community. Vụ tham nhũng gần đây đã gây sốc cho cộng đồng địa phương. |
Charges of corruption Các cáo buộc về tham nhũng | He faced charges of corruption in the social sector. Anh đối mặt với cáo buộc tham nhũng trong lĩnh vực xã hội. |
Họ từ
Từ "corruption" thường được định nghĩa là hành vi gian lận, tham nhũng hoặc lạm dụng quyền lực, nhất là trong lĩnh vực chính trị và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "corruption" thường liên quan đến các vấn đề thể chế, trong khi ở Mỹ, từ này thường gắn liền với các vụ bê bối về tài chính. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự mất mát giá trị đạo đức trong xã hội.
Từ "corruption" bắt nguồn từ tiếng Latin "corruptio", có nghĩa là sự hủy hoại hoặc làm hư hỏng. Từ gốc này được cấu tạo từ "cor-" (tức là hoàn toàn) và "rumpere" (để bẻ gãy). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ nghĩa đen là sự hư hỏng về vật chất sang nghĩa bóng chỉ sự suy thoái đạo đức, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả hành vi gian lận, lạm dụng quyền lực và sự suy giảm của các giá trị đạo đức.
Từ "corruption" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, "corruption" thường được sử dụng để chỉ sự tham nhũng trong chính phủ, doanh nghiệp và hệ thống pháp luật, nhằm nhấn mạnh tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế và công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp