Bản dịch của từ Corruption trong tiếng Việt

Corruption

Noun [U/C]

Corruption (Noun)

kəɹˈʌpʃn̩
kɚˈʌpʃn̩
01

(máy tính) việc phá hủy dữ liệu bằng cách thao túng các phần của dữ liệu, do hành động cố ý hoặc vô tình của con người hoặc do sự không hoàn hảo trong phương tiện lưu trữ hoặc truyền tải.

Computing the destruction of data by manipulation of parts of it either by deliberate or accidental human action or by imperfections in storage or transmission media.

Ví dụ

Corruption in social media can lead to data loss.

Tham nhũng trong truyền thông xã hội có thể dẫn đến mất dữ liệu.

The company's server was compromised due to corruption issues.

Máy chủ của công ty bị ảnh hưởng do vấn đề tham nhũng.

Preventing corruption is crucial for protecting sensitive information.

Ngăn chặn tham nhũng là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

02

Hành vi tham nhũng, làm thối nát hoặc tình trạng tham nhũng, thối nát; phân hủy hoặc vô tổ chức, đang trong quá trình thối rữa; thối rữa; sự xuống cấp.

The act of corrupting or making putrid or state of being corrupt or putrid decomposition or disorganization in the process of putrefaction putrefaction deterioration.

Ví dụ

Corruption in government leads to distrust among citizens.

Tham nhũng trong chính phủ dẫn đến sự không tin tưởng giữa công dân.

The company's downfall was due to internal corruption and fraud.

Sự suy thoái của công ty là do tham nhũng và gian lận nội bộ.

Corruption erodes the foundation of a fair and just society.

Tham nhũng xói mòn nền tảng của một xã hội công bằng và công minh.

03

Sự phân hủy của vật chất sinh học.

The decomposition of biological matter.

Ví dụ

Corruption in the environment leads to ecosystem degradation.

Sự thối rữa trong môi trường dẫn đến suy thoái hệ sinh thái.

The impact of corruption on wildlife is devastating and irreversible.

Tác động của sự thối rữa đối với động vật hoang dã là tàn phá và không thể đảo ngược.

Corruption affects the balance of nature and threatens biodiversity.

Sự thối rữa ảnh hưởng đến sự cân bằng của tự nhiên và đe dọa đa dạng sinh học.

Dạng danh từ của Corruption (Noun)

SingularPlural

Corruption

Corruptions

Kết hợp từ của Corruption (Noun)

CollocationVí dụ

Bribery and corruption

Hối lộ và tham nhũng

Bribery and corruption undermine trust in society.

Hối lộ và tham nhũng làm suy yếu niềm tin trong xã hội.

A culture of corruption

Văn hoá tham nhũng

The society was plagued by a culture of corruption.

Xã hội bị ám ảnh bởi một văn hóa tham nhũng.

Allegations of corruption

Các cáo buộc về tham nhũng

The company faced allegations of corruption in its financial dealings.

Công ty đối mặt với cáo buộc tham nhũng trong các giao dịch tài chính của mình.

Case of corruption

Vụ án tham nhũng

The recent case of corruption shocked the local community.

Vụ tham nhũng gần đây đã gây sốc cho cộng đồng địa phương.

Charges of corruption

Các cáo buộc về tham nhũng

He faced charges of corruption in the social sector.

Anh đối mặt với cáo buộc tham nhũng trong lĩnh vực xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corruption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The politician's integrity came into question after allegations of were made against them [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] A lack of competition also fosters an environment where is more likely to fester because no other options are available [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] For example, in some Asian countries where the monthly salary of a police officer is very low, many of them turn to to make enough money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Corruption

Không có idiom phù hợp