Bản dịch của từ Disorganization trong tiếng Việt

Disorganization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorganization (Noun)

dɪsɔɹgənəzˈeɪʃn
dɪsɑɹgənɪzˈeɪʃn
01

Tình trạng vô tổ chức.

The state of being disorganized.

Ví dụ

The disorganization at the community event caused confusion among attendees.

Sự không tổ chức tại sự kiện cộng đồng gây nhầm lẫn cho người tham dự.

The disorganization of the charity's files led to missed donations.

Sự không tổ chức của các hồ sơ từ thiện dẫn đến việc bỏ lỡ quyên góp.

Is disorganization common in social gatherings like family reunions?

Sự không tổ chức có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như họp mặt gia đình không?

02

Hành vi vô tổ chức; sự phá hủy của hệ thống.

The act of disorganizing destruction of system.

Ví dụ

The disorganization of the community led to increased crime rates last year.

Sự không tổ chức của cộng đồng đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng năm ngoái.

The event's disorganization did not help the charity raise funds effectively.

Sự không tổ chức của sự kiện đã không giúp quỹ từ thiện huy động hiệu quả.

Why is there such disorganization in our social programs today?

Tại sao lại có sự không tổ chức như vậy trong các chương trình xã hội hôm nay?

Dạng danh từ của Disorganization (Noun)

SingularPlural

Disorganization

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disorganization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] It has such a complicated and plot that even the most loyal fans of the Harry Potter world would just ask themselves: “What just happened [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The producers probably know no matter how bad, inconsistent and these movies are, there'll still be lots of people willing to flock to the cinema to see their favourite wizard world on the big screen [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Disorganization

Không có idiom phù hợp