Bản dịch của từ -disorganization trong tiếng Việt
-disorganization
Noun [U/C]

-disorganization(Noun)
dɪsˌɔːɡɐnaɪzˈeɪʃən
ˌdɪsɔrɡənɪˈzeɪʃən
01
Một sự gián đoạn của trật tự hoặc sự hoạt động có hệ thống.
A disruption of order or systematic functioning
Ví dụ
Ví dụ
