Bản dịch của từ -disorganization trong tiếng Việt

-disorganization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-disorganization(Noun)

dɪsˌɔːɡɐnaɪzˈeɪʃən
ˌdɪsɔrɡənɪˈzeɪʃən
01

Một sự gián đoạn của trật tự hoặc sự hoạt động có hệ thống.

A disruption of order or systematic functioning

Ví dụ
02

Một tình huống mà mọi người hoặc mọi thứ bị lộn xộn hoặc không theo trật tự.

A situation in which people or things are confused or out of order

Ví dụ
03

Tình trạng thiếu tổ chức, không có trật tự.

The state of being disorganized lack of order

Ví dụ