Bản dịch của từ Disorganization trong tiếng Việt
Disorganization
Disorganization (Noun)
Tình trạng vô tổ chức.
The state of being disorganized.
The disorganization at the community event caused confusion among attendees.
Sự không tổ chức tại sự kiện cộng đồng gây nhầm lẫn cho người tham dự.
The disorganization of the charity's files led to missed donations.
Sự không tổ chức của các hồ sơ từ thiện dẫn đến việc bỏ lỡ quyên góp.
Is disorganization common in social gatherings like family reunions?
Sự không tổ chức có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như họp mặt gia đình không?
Hành vi vô tổ chức; sự phá hủy của hệ thống.
The act of disorganizing destruction of system.
The disorganization of the community led to increased crime rates last year.
Sự không tổ chức của cộng đồng đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng năm ngoái.
The event's disorganization did not help the charity raise funds effectively.
Sự không tổ chức của sự kiện đã không giúp quỹ từ thiện huy động hiệu quả.
Why is there such disorganization in our social programs today?
Tại sao lại có sự không tổ chức như vậy trong các chương trình xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Disorganization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disorganization | - |
Họ từ
"Disorganization" là một danh từ chỉ trạng thái thiếu trật tự, sắp xếp hay cấu trúc trong một hệ thống, tổ chức hoặc phương pháp. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh quản lý và tâm lý học để mô tả sự hỗn loạn làm giảm hiệu quả hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự giữa Anh - Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và cách nhấn âm khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "disorganization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hậu tố "dis-" biểu thị sự phủ định và "organizo" derived từ "organum", nghĩa là cơ cấu hoặc tổ chức. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh ý nghĩa của sự thiếu trật tự hoặc cấu trúc. Trạng thái "disorganization" liên quan đến việc thiếu tổ chức, phân công hoặc sắp xếp, từ đó ngụ ý một hệ thống không hiệu quả hoặc hỗn loạn.
Từ "disorganization" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề tổ chức và quản lý. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu một cấu trúc rõ ràng trong ý tưởng hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này còn thường xuyên xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, giáo dục và quản trị, nơi mà sự mất trật tự có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp