Bản dịch của từ Disorganization trong tiếng Việt
Disorganization
Disorganization (Noun)
Tình trạng vô tổ chức.
The state of being disorganized.
The disorganization at the community event caused confusion among attendees.
Sự không tổ chức tại sự kiện cộng đồng gây nhầm lẫn cho người tham dự.
The disorganization of the charity's files led to missed donations.
Sự không tổ chức của các hồ sơ từ thiện dẫn đến việc bỏ lỡ quyên góp.
Is disorganization common in social gatherings like family reunions?
Sự không tổ chức có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như họp mặt gia đình không?
Hành vi vô tổ chức; sự phá hủy của hệ thống.
The act of disorganizing destruction of system.
The disorganization of the community led to increased crime rates last year.
Sự không tổ chức của cộng đồng đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng năm ngoái.
The event's disorganization did not help the charity raise funds effectively.
Sự không tổ chức của sự kiện đã không giúp quỹ từ thiện huy động hiệu quả.
Why is there such disorganization in our social programs today?
Tại sao lại có sự không tổ chức như vậy trong các chương trình xã hội hôm nay?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp