Bản dịch của từ Corrupting trong tiếng Việt
Corrupting
Corrupting (Verb)
The corrupting influence of money affects many politicians in the election.
Ảnh hưởng tham nhũng của tiền bạc tác động đến nhiều chính trị gia trong bầu cử.
Corrupting practices in businesses harm public trust and economic growth.
Các hành vi tham nhũng trong doanh nghiệp làm tổn hại đến niềm tin công chúng và tăng trưởng kinh tế.
Is corrupting power the reason for rising crime rates in cities?
Có phải quyền lực tham nhũng là lý do gia tăng tội phạm ở các thành phố không?
Dạng động từ của Corrupting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corrupting |
Corrupting (Adjective)
Corrupting influences can harm the integrity of our social institutions.
Những ảnh hưởng tham nhũng có thể làm hại sự toàn vẹn của các tổ chức xã hội.
Many believe that corrupting practices exist in local government.
Nhiều người tin rằng các hành vi tham nhũng tồn tại trong chính quyền địa phương.
Are corrupting influences affecting our community's trust in leaders?
Các ảnh hưởng tham nhũng có đang ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo không?
Họ từ
"Từ 'corrupting' có nghĩa là gây ra sự tha hóa hoặc suy đồi về mặt đạo đức, tinh thần hoặc chất lượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động làm cho một người, tổ chức hoặc hệ thống trở nên xấu đi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và cách hiểu từ này. Cả hai đều sử dụng 'corrupting' để chỉ những ảnh hưởng tiêu cực đến tính chính trực".
Từ "corrupting" có nguồn gốc từ động từ Latin "corrumpere", có nghĩa là "phá hoại" hay "làm hư hỏng". "Cor" trong "corrumpere" thể hiện nghĩa của sự "phá vỡ", còn "rumpere" có nghĩa là "đập vỡ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm hư hỏng về mặt đạo đức hoặc thanh danh. Ngày nay, "corrupting" không chỉ liên quan đến hành vi phi đạo đức mà còn chỉ hành động làm biến đổi một cách tiêu cực ở nhiều khía cạnh trong xã hội và cá nhân.
Từ "corrupting" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh trình bày quan điểm về các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính trị, kinh tế và hành vi sai trái. Ngoài ra, "corrupting" còn được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ sự méo mó của các giá trị, như trong các tác phẩm văn học hay phim ảnh, nhấn mạnh tác động tiêu cực của sự tham nhũng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp