Bản dịch của từ Corrupting trong tiếng Việt
Corrupting
Corrupting (Verb)
The corrupting influence of money affects many politicians in the election.
Ảnh hưởng tham nhũng của tiền bạc tác động đến nhiều chính trị gia trong bầu cử.
Corrupting practices in businesses harm public trust and economic growth.
Các hành vi tham nhũng trong doanh nghiệp làm tổn hại đến niềm tin công chúng và tăng trưởng kinh tế.
Is corrupting power the reason for rising crime rates in cities?
Có phải quyền lực tham nhũng là lý do gia tăng tội phạm ở các thành phố không?
Corrupting (Adjective)
Corrupting influences can harm the integrity of our social institutions.
Những ảnh hưởng tham nhũng có thể làm hại sự toàn vẹn của các tổ chức xã hội.
Many believe that corrupting practices exist in local government.
Nhiều người tin rằng các hành vi tham nhũng tồn tại trong chính quyền địa phương.
Are corrupting influences affecting our community's trust in leaders?
Các ảnh hưởng tham nhũng có đang ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp