Bản dịch của từ Deprecating trong tiếng Việt
Deprecating

Deprecating (Verb)
Để bày tỏ sự không đồng tình với.
To express disapproval of.
She was deprecating his choice of clothes.
Cô ấy đang phê phán sự lựa chọn quần áo của anh ấy.
The speaker was deprecating the outdated views.
Người phát biểu đang phê phán các quan điểm lỗi thời.
He was deprecating the behavior of the unruly crowd.
Anh ấy đang phê phán hành vi của đám đông không trật tự.
Dạng động từ của Deprecating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprecate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deprecated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deprecated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deprecates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deprecating |
Deprecating (Adjective)
Bày tỏ sự không đồng tình.
Her deprecating remarks about his behavior caused tension in the room.
Những lời chỉ trích của cô về hành vi của anh gây căng thẳng trong phòng.
The deprecating attitude of the group towards new members was unwelcoming.
Thái độ chỉ trích của nhóm đối với các thành viên mới là không thân thiện.
He received deprecating looks from his peers after his mistake was revealed.
Anh nhận được cái nhìn chỉ trích từ đồng nghiệp sau khi lỗi của anh được tiết lộ.
Họ từ
Từ "deprecating" có nghĩa là thể hiện sự không đồng tình hoặc coi nhẹ giá trị của điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ thái độ khiêm tốn hoặc tự châm biếm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "deprecating" có thể áp dụng nhiều hơn trong các mối quan hệ xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hơn. Phiên âm của từ này không khác nhau giữa hai miền.
Từ "deprecating" xuất phát từ gốc Latin "deprecari", có nghĩa là cầu xin hoặc van nài. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động phản đối hoặc lên án một điều gì đó. Ngày nay, "deprecating" thường được dùng để mô tả tính cách tự châm biếm hoặc sự từ chối giá trị của bản thân, biểu hiện qua lời nói hoặc hành động nhằm giảm nhẹ vai trò của chính mình trước người khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa lòng khiêm tốn và thái độ tự phê phán trong giao tiếp hiện đại.
Từ "deprecating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu trong các bài viết học thuật và thảo luận về tâm lý học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ chỉ trích bản thân một cách nhẹ nhàng, thường thấy trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự khiêm tốn hoặc tự phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp