Bản dịch của từ Deprecating trong tiếng Việt

Deprecating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprecating (Verb)

dˈɛpɹəkˌeiɾɪŋ
dˈɛpɹəkˌeiɾɪŋ
01

Để bày tỏ sự không đồng tình với.

To express disapproval of.

Ví dụ

She was deprecating his choice of clothes.

Cô ấy đang phê phán sự lựa chọn quần áo của anh ấy.

The speaker was deprecating the outdated views.

Người phát biểu đang phê phán các quan điểm lỗi thời.

He was deprecating the behavior of the unruly crowd.

Anh ấy đang phê phán hành vi của đám đông không trật tự.

Dạng động từ của Deprecating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deprecate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deprecated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deprecated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deprecates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deprecating

Deprecating (Adjective)

dˈɛpɹəkˌeiɾɪŋ
dˈɛpɹəkˌeiɾɪŋ
01

Bày tỏ sự không đồng tình.

Expressing disapproval.

Ví dụ

Her deprecating remarks about his behavior caused tension in the room.

Những lời chỉ trích của cô về hành vi của anh gây căng thẳng trong phòng.

The deprecating attitude of the group towards new members was unwelcoming.

Thái độ chỉ trích của nhóm đối với các thành viên mới là không thân thiện.

He received deprecating looks from his peers after his mistake was revealed.

Anh nhận được cái nhìn chỉ trích từ đồng nghiệp sau khi lỗi của anh được tiết lộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deprecating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprecating

Không có idiom phù hợp