Bản dịch của từ Deranged trong tiếng Việt
Deranged

Deranged (Adjective)
Her deranged behavior worried her family.
Hành vi điên loạn của cô ấy làm lo lắng gia đình cô.
He was not hired due to his deranged demeanor.
Anh ấy không được tuyển dụng vì thái độ điên loạn của mình.
Is it common for deranged individuals to seek help?
Liệu người điên loạn có thường tìm kiếm sự giúp đỡ không?
Họ từ
Từ "deranged" có nghĩa là mất trí, rối loạn tâm thần, thường đề cập đến trạng thái tâm lý không ổn định, ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm theo từng khu vực. "Deranged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc văn học để mô tả những tình huống cực đoan liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ "deranged" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derangere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "rangere" có nghĩa là "xếp hàng" hoặc "sắp đặt". Từ này chỉ trạng thái bị rối loạn, không thể sắp xếp một cách hợp lý. Trong tiếng Anh, "deranged" đã xuất hiện từ thế kỷ 17, thường được sử dụng để miêu tả sự mất trí, điên loạn hoặc thiếu lý trí, thể hiện sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc của nó về sự mất cân bằng, rối loạn trong tâm lý.
Từ "deranged" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên trong văn cảnh tâm lý học và xã hội, mô tả trạng thái tâm thần không ổn định hoặc rối loạn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các tác phẩm điện ảnh, tiểu thuyết viễn tưởng liên quan đến tâm lý nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp