Bản dịch của từ Deregulatory trong tiếng Việt

Deregulatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deregulatory (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến việc bãi bỏ quy định.

Of or pertaining to deregulation.

Ví dụ

Deregulatory policies can lead to increased competition in the market.

Chính sách hủy bỏ quy định có thể dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trên thị trường.

Some people argue that deregulatory measures can harm consumer protection.

Một số người cho rằng các biện pháp hủy bỏ quy định có thể gây hại cho bảo vệ người tiêu dùng.

Do you think deregulatory changes are beneficial for social development?

Bạn có nghĩ rằng các thay đổi hủy bỏ quy định có lợi cho phát triển xã hội không?

Deregulatory policies can lead to increased competition in the market.

Chính sách giảm quy định có thể dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trên thị trường.

Strict regulations are not always beneficial, but deregulatory measures can be.

Các quy định nghiêm ngặt không phải lúc nào cũng có lợi, nhưng biện pháp giảm quy định có thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deregulatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deregulatory

Không có idiom phù hợp