Bản dịch của từ Deregulatory trong tiếng Việt
Deregulatory

Deregulatory (Adjective)
Của hoặc liên quan đến việc bãi bỏ quy định.
Of or pertaining to deregulation.
Deregulatory policies can lead to increased competition in the market.
Chính sách hủy bỏ quy định có thể dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trên thị trường.
Some people argue that deregulatory measures can harm consumer protection.
Một số người cho rằng các biện pháp hủy bỏ quy định có thể gây hại cho bảo vệ người tiêu dùng.
Do you think deregulatory changes are beneficial for social development?
Bạn có nghĩ rằng các thay đổi hủy bỏ quy định có lợi cho phát triển xã hội không?
Deregulatory policies can lead to increased competition in the market.
Chính sách giảm quy định có thể dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trên thị trường.
Strict regulations are not always beneficial, but deregulatory measures can be.
Các quy định nghiêm ngặt không phải lúc nào cũng có lợi, nhưng biện pháp giảm quy định có thể.
Từ "deregulatory" có nghĩa là liên quan đến việc giảm hoặc loại bỏ các quy định, luật lệ của chính phủ, thường nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và tăng cường cạnh tranh. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính sách công. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các đề xuất cải cách chính sách hoặc tình hình kinh tế của từng khu vực.
Từ "deregulatory" bắt nguồn từ tiền tố "de-" và danh từ "regulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regulatio", có nghĩa là quy định. Tiền tố "de-" thường chỉ sự loại bỏ hoặc giảm bớt. Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi trong các chính sách kinh tế và môi trường, nơi mà việc giảm bớt quy định được coi là cách để thúc đẩy phát triển và tự do thị trường. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình loại trừ hoặc giảm thiểu những quy định trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "deregulatory" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề về kinh tế và chính sách. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công, thuật ngữ kinh tế hoặc luật pháp, ám chỉ các hành động giảm bớt quy định nhằm thúc đẩy tự do hóa thị trường. Tính chính xác và phù hợp của nó trong các bài viết học thuật và báo cáo chính phủ cũng góp phần vào sự phổ biến của từ này.