Bản dịch của từ Deregulation trong tiếng Việt
Deregulation
Deregulation (Noun)
Việc loại bỏ các quy định hoặc hạn chế, đặc biệt là trong một ngành cụ thể.
The removal of regulations or restrictions, especially in a particular industry.
Deregulation led to increased competition in the telecommunications industry.
Sự giải thể đưa đến sự cạnh tranh tăng lên trong ngành viễn thông.
The effects of deregulation on social services were widely debated.
Tác động của sự giải thể đối với dịch vụ xã hội đã được tranh cãi rộng rãi.
The government's decision to support deregulation sparked controversy among citizens.
Quyết định của chính phủ ủng hộ sự giải thể đã gây ra tranh cãi giữa người dân.
Deregulation in the telecom sector led to increased competition.
Việc giảm quy định trong lĩnh vực viễn thông dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên.
The airline industry thrived after deregulation was implemented.
Ngành hàng không phát triển mạnh sau khi giảm quy định được thực hiện.
Họ từ
Deregulation là quá trình giảm bớt hoặc loại bỏ các quy định pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và thị trường. Khái niệm này thường liên quan đến các lĩnh vực như ngân hàng, năng lượng và giao thông vận tải, nơi mà sự can thiệp của chính phủ được coi là ngăn cản cạnh tranh và hiệu suất Kinh tế. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "deregulation" mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và chính trị của mỗi khu vực.
Từ "deregulation" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với từ "regulation", xuất phát từ tiếng Latin "regulatio", nghĩa là "sự điều chỉnh". Thuật ngữ này diễn ra từ những năm 1970, gắn liền với các chính sách kinh tế nhằm giảm bớt sự can thiệp của chính phủ vào các ngành công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "deregulation" phản ánh xu hướng tăng cường tự do hóa thị trường và tối ưu hóa các cơ chế cạnh tranh.
Từ "deregulation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan tới các chủ đề kinh tế và môi trường. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường được sử dụng để chỉ việc giảm thiểu quy định của chính phủ nhằm tăng cường cạnh tranh và hiệu quả. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách công và quản lý rủi ro, phản ánh xu hướng tự do hóa trong các ngành công nghiệp, ví dụ như viễn thông và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp