Bản dịch của từ Deregulation trong tiếng Việt

Deregulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deregulation (Noun)

diɹˌɛgjəlˈeiʃn̩
diɹˌɛgjəlˈeiʃn̩
01

Việc loại bỏ các quy định hoặc hạn chế, đặc biệt là trong một ngành cụ thể.

The removal of regulations or restrictions, especially in a particular industry.

Ví dụ

Deregulation led to increased competition in the telecommunications industry.

Sự giải thể đưa đến sự cạnh tranh tăng lên trong ngành viễn thông.

The effects of deregulation on social services were widely debated.

Tác động của sự giải thể đối với dịch vụ xã hội đã được tranh cãi rộng rãi.

The government's decision to support deregulation sparked controversy among citizens.

Quyết định của chính phủ ủng hộ sự giải thể đã gây ra tranh cãi giữa người dân.

Deregulation in the telecom sector led to increased competition.

Việc giảm quy định trong lĩnh vực viễn thông dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên.

The airline industry thrived after deregulation was implemented.

Ngành hàng không phát triển mạnh sau khi giảm quy định được thực hiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deregulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deregulation

Không có idiom phù hợp