Bản dịch của từ Elimination trong tiếng Việt

Elimination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elimination (Noun)

ɪlˌɪmənˈeiʃn̩
ɪlˌɪmənˈeiʃn̩
01

Việc loại bỏ hoàn toàn hoặc phá hủy một cái gì đó.

The complete removal or destruction of something.

Ví dụ

The government announced the elimination of poverty in the country.

Chính phủ thông báo việc loại bỏ nghèo đói trong đất nước.

The charity organization focuses on the elimination of hunger in the community.

Tổ chức từ thiện tập trung vào việc loại bỏ nạn đói trong cộng đồng.

The campaign aims for the elimination of discrimination against minorities.

Chiến dịch nhằm mục tiêu loại bỏ sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số.

02

Việc trục xuất chất thải ra khỏi cơ thể.

The expulsion of waste matter from the body.

Ví dụ

Proper elimination of waste is crucial for public health.

Việc loại bỏ chất thải đúng cách rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

The city implemented new strategies for waste elimination this year.

Thành phố đã triển khai các chiến lược mới về loại bỏ chất thải trong năm nay.

The government's campaign focuses on educating people about waste elimination.

Chiến dịch của chính phủ tập trung vào việc giáo dục người dân về việc loại bỏ chất thải.

03

Sự tạo ra một chất đơn giản dưới dạng sản phẩm trong quá trình phản ứng có sự tham gia của các phân tử lớn hơn.

The generation of a simple substance as a product in the course of a reaction involving larger molecules.

Ví dụ

The elimination of plastic waste is crucial for environmental sustainability.

Việc loại bỏ rác thải nhựa quan trọng cho sự bền vững môi trường.

The elimination of poverty requires concerted efforts from the government and NGOs.

Việc loại bỏ nghèo đòi hỏi sự nỗ lực chung từ chính phủ và tổ chức phi chính phủ.

The elimination of corruption is a top priority in the country.

Việc loại bỏ tham nhũng là ưu tiên hàng đầu trong đất nước.

04

Việc loại bỏ một biến khỏi một phương trình, thường bằng cách thay thế một biến khác được biểu thị bằng một phương trình khác là tương đương.

The removal of a variable from an equation typically by substituting another which is shown by another equation to be equivalent.

Ví dụ

The elimination of poverty requires collective effort from the community.

Sự loại bỏ nghèo đòi hỏi sự nỗ lực tập thể từ cộng đồng.

The government's plan focuses on the elimination of corruption in public services.

Kế hoạch của chính phủ tập trung vào việc loại bỏ tham nhũng trong dịch vụ công.

The elimination of discrimination is crucial for a fair and just society.

Sự loại bỏ phân biệt đối xử là rất quan trọng cho một xã hội công bằng và công bằng.

Dạng danh từ của Elimination (Noun)

SingularPlural

Elimination

Eliminations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elimination/

Video ngữ cảnh