Bản dịch của từ Elimination trong tiếng Việt
Elimination
Elimination (Noun)
Việc loại bỏ hoàn toàn hoặc phá hủy một cái gì đó.
The complete removal or destruction of something.
The government announced the elimination of poverty in the country.
Chính phủ thông báo việc loại bỏ nghèo đói trong đất nước.
The charity organization focuses on the elimination of hunger in the community.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc loại bỏ nạn đói trong cộng đồng.
The campaign aims for the elimination of discrimination against minorities.
Chiến dịch nhằm mục tiêu loại bỏ sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số.
Proper elimination of waste is crucial for public health.
Việc loại bỏ chất thải đúng cách rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
The city implemented new strategies for waste elimination this year.
Thành phố đã triển khai các chiến lược mới về loại bỏ chất thải trong năm nay.
The government's campaign focuses on educating people about waste elimination.
Chiến dịch của chính phủ tập trung vào việc giáo dục người dân về việc loại bỏ chất thải.
The elimination of plastic waste is crucial for environmental sustainability.
Việc loại bỏ rác thải nhựa quan trọng cho sự bền vững môi trường.
The elimination of poverty requires concerted efforts from the government and NGOs.
Việc loại bỏ nghèo đòi hỏi sự nỗ lực chung từ chính phủ và tổ chức phi chính phủ.
The elimination of corruption is a top priority in the country.
Việc loại bỏ tham nhũng là ưu tiên hàng đầu trong đất nước.
Việc loại bỏ một biến khỏi một phương trình, thường bằng cách thay thế một biến khác được biểu thị bằng một phương trình khác là tương đương.
The removal of a variable from an equation typically by substituting another which is shown by another equation to be equivalent.
The elimination of poverty requires collective effort from the community.
Sự loại bỏ nghèo đòi hỏi sự nỗ lực tập thể từ cộng đồng.
The government's plan focuses on the elimination of corruption in public services.
Kế hoạch của chính phủ tập trung vào việc loại bỏ tham nhũng trong dịch vụ công.
The elimination of discrimination is crucial for a fair and just society.
Sự loại bỏ phân biệt đối xử là rất quan trọng cho một xã hội công bằng và công bằng.
Dạng danh từ của Elimination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elimination | Eliminations |
Họ từ
Từ "elimination" xuất phát từ tiếng Latin "eliminare", có nghĩa là loại bỏ hoặc loại trừ. Trong ngữ cảnh khoa học và y học, thuật ngữ này thường ám chỉ quá trình loại bỏ một yếu tố nào đó, chẳng hạn như chất độc hoặc tế bào bệnh lý ra khỏi cơ thể hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "elimination" trong ngữ cảnh thể thao nhiều hơn, như trong "elimination round" (vòng loại).
Từ "elimination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "eliminare", nghĩa là "loại bỏ" hay "đẩy ra". Tiền tố "e-" (hay "ex-") có nghĩa là "ra khỏi", còn "liminare" có nghĩa là "đường biên" hoặc "ranh giới". Khái niệm này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và tâm lý học, phản ánh quá trình loại bỏ các yếu tố không mong muốn để đạt được một kết quả sạch sẽ và rõ ràng hơn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến hóa trong việc phân tích và giải quyết vấn đề.
Từ "elimination" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và sức khỏe, những chủ đề thu hút nhiều thí sinh. Trong phần Viết và Nói, "elimination" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu hoặc chiến lược giải quyết vấn đề. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống, bao gồm y học, sinh học và quản lý, nơi việc loại bỏ các yếu tố không mong muốn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp