Bản dịch của từ Dernier cri trong tiếng Việt

Dernier cri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dernier cri (Noun)

dɛɹnjeɪ kɹˈi
dɛɹnjeɪ kɹˈi
01

Thời trang mới nhất.

The very latest fashion.

Ví dụ

Many people follow the dernier cri in fashion trends every season.

Nhiều người theo dõi dernier cri trong xu hướng thời trang mỗi mùa.

The dernier cri of social media is not always beneficial for everyone.

Dernier cri của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người.

Is the dernier cri in social gatherings changing due to technology?

Dernier cri trong các buổi gặp gỡ xã hội có đang thay đổi do công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dernier cri/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dernier cri

Không có idiom phù hợp