Bản dịch của từ Dernier cri trong tiếng Việt
Dernier cri

Dernier cri (Noun)
Many people follow the dernier cri in fashion trends every season.
Nhiều người theo dõi dernier cri trong xu hướng thời trang mỗi mùa.
The dernier cri of social media is not always beneficial for everyone.
Dernier cri của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người.
Is the dernier cri in social gatherings changing due to technology?
Dernier cri trong các buổi gặp gỡ xã hội có đang thay đổi do công nghệ không?
Từ "dernier cri" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "trào lưu mới nhất" hoặc "thời trang mới nhất". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như một cụm từ diễn tả các xu hướng hiện tại trong thời trang, công nghệ hay văn hóa. Về ngữ nghĩa, "dernier cri" hàm ý sự hiện đại và tiên tiến. Tuy nhiên, từ này không có phiên bản British hay American cụ thể; nó thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài báo và nội dung liên quan đến phong cách sống.
Cụm từ "dernier cri" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "dernier" nghĩa là "cuối cùng" và "cri" nghĩa là "tiếng kêu". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để chỉ những xu hướng hoặc phong cách mới nhất, mang tính cách mạng. Ngày nay, "dernier cri" thường được dùng trong ngữ cảnh thời trang và thiết kế, biểu thị cho sự hiện đại và đột phá, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa đổi mới trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "dernier cri" thường được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thời trang, công nghệ, và xu hướng mới. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa là "cái mới nhất" hoặc "mốt mới nhất", thường được gặp trong ngữ cảnh quảng cáo, báo chí và các cuộc thảo luận về tiêu dùng và phong cách sống. Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp thí sinh nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống xã hội và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp