Bản dịch của từ Derpy trong tiếng Việt
Derpy
Adjective

Derpy (Adjective)
ˈdəːpi
ˈdərpi
Ví dụ
That derpy comment made everyone laugh during the social meeting.
Bình luận ngớ ngẩn đó khiến mọi người cười trong cuộc họp xã hội.
She did not make any derpy mistakes in her presentation.
Cô ấy không mắc phải sai lầm ngớ ngẩn nào trong bài thuyết trình.
Why did he say such a derpy thing at the party?
Tại sao anh ấy lại nói điều ngớ ngẩn như vậy tại bữa tiệc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Derpy
Không có idiom phù hợp