Bản dịch của từ Derpy trong tiếng Việt

Derpy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derpy (Adjective)

ˈdəːpi
ˈdərpi
01

Ngu ngốc hay ngốc nghếch.

Foolish or stupid.

Ví dụ

That derpy comment made everyone laugh during the social meeting.

Bình luận ngớ ngẩn đó khiến mọi người cười trong cuộc họp xã hội.

She did not make any derpy mistakes in her presentation.

Cô ấy không mắc phải sai lầm ngớ ngẩn nào trong bài thuyết trình.

Why did he say such a derpy thing at the party?

Tại sao anh ấy lại nói điều ngớ ngẩn như vậy tại bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derpy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derpy

Không có idiom phù hợp