Bản dịch của từ Desacralize trong tiếng Việt
Desacralize

Desacralize (Verb)
Loại bỏ địa vị hoặc ý nghĩa tôn giáo hoặc thiêng liêng khỏi.
Remove the religious or sacred status or significance from.
Many activists aim to desacralize traditional views on marriage and relationships.
Nhiều nhà hoạt động nhằm phi thánh hóa quan điểm truyền thống về hôn nhân.
Some people do not want to desacralize their cultural rituals and practices.
Một số người không muốn phi thánh hóa các nghi lễ và phong tục văn hóa của họ.
Can we really desacralize social norms without causing conflict in society?
Liệu chúng ta có thể thực sự phi thánh hóa các chuẩn mực xã hội mà không gây xung đột?
Từ "desacralize" có nghĩa là làm mất tính thiêng liêng hoặc giảm bớt sự tôn kính đối với một điều gì đó từng được xem là thiêng liêng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo, văn hóa và xã hội học để mô tả quá trình đưa ra hoặc làm phai nhạt giá trị thiêng liêng. Trong các ngữ cảnh văn hóa, "desacralization" có thể phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về các giá trị và tín ngưỡng. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "desacralize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "sacra", nghĩa là "thánh" hoặc "linh thiêng", và tiền tố "de-" biểu thị sự loại bỏ hoặc giảm bớt. Quá trình hóa giải tính linh thiêng, hay "desacralization", thường liên quan đến việc phê phán hay từ bỏ những giá trị tâm linh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một xu hướng xã hội hiện đại, nơi yếu tố tôn giáo và linh thiêng bị thách thức, nhường chỗ cho những quan điểm thế tục và lý luận khoa học.
Từ "desacralize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề đời sống và xã hội. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo, văn hóa và triết học, khi bàn về việc gỡ bỏ tính thiêng liêng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp