Bản dịch của từ Descried trong tiếng Việt
Descried

Descried (Verb)
I descried my friend at the crowded social event last Saturday.
Tôi đã nhìn thấy bạn tôi tại sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.
She did not descried any familiar faces at the networking party.
Cô ấy không nhìn thấy bất kỳ gương mặt quen thuộc nào tại bữa tiệc kết nối.
Did you descried the new members at the community meeting yesterday?
Bạn đã nhìn thấy các thành viên mới tại cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Descried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Descry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Descried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Descried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Descries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Descrying |
Descried (Idiom)
Bị chỉ trích.
Descried against.
Many people descried against the unfair treatment of marginalized communities.
Nhiều người đã phản đối việc đối xử bất công với các cộng đồng thiểu số.
They did not descried against the government's new social policies.
Họ không phản đối các chính sách xã hội mới của chính phủ.
Did you descried against the lack of affordable housing in cities?
Bạn có phản đối việc thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố không?
Họ từ
"Từ 'descried' là dạng quá khứ phân từ của động từ 'descry', có nghĩa là phát hiện hoặc nhìn thấy một cái gì đó từ xa. 'Descry' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, 'descry' và các biến thể của nó ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Phát âm từ này là /dɪˈskraɪ/".
Từ "descried" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "describere", có nghĩa là "viết xuống, ghi lại". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này đã phát triển để ám chỉ hành động phát hiện điều gì đó qua quan sát hoặc phân tích. Ngày nay, "descried" dùng để chỉ việc nhìn thấy, nhận biết, hay phát hiện một cách rõ ràng. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc ghi chép và sự nhận thức trong quá trình quan sát thực tại.
Từ "descried" thường ít xuất hiện trong các component của IELTS, nhất là trong Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hay văn chương, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "descried" thường được sử dụng trong văn bản miêu tả hoặc chỉ việc phát hiện ra cái gì đó từ một khoảng cách xa, nhằm thể hiện tính chất mô tả và quan sát.