Bản dịch của từ Descried trong tiếng Việt

Descried

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descried (Verb)

dɨskɹˈaɪd
dɨskɹˈaɪd
01

Để bắt gặp.

To catch sight of.

Ví dụ

I descried my friend at the crowded social event last Saturday.

Tôi đã nhìn thấy bạn tôi tại sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.

She did not descried any familiar faces at the networking party.

Cô ấy không nhìn thấy bất kỳ gương mặt quen thuộc nào tại bữa tiệc kết nối.

Did you descried the new members at the community meeting yesterday?

Bạn đã nhìn thấy các thành viên mới tại cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?

Dạng động từ của Descried (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Descry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Descried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Descried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Descries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Descrying

Descried (Idiom)

ˈdɛˌskraɪd
ˈdɛˌskraɪd
01

Bị chỉ trích.

Descried against.

Ví dụ

Many people descried against the unfair treatment of marginalized communities.

Nhiều người đã phản đối việc đối xử bất công với các cộng đồng thiểu số.

They did not descried against the government's new social policies.

Họ không phản đối các chính sách xã hội mới của chính phủ.

Did you descried against the lack of affordable housing in cities?

Bạn có phản đối việc thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/descried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descried

Không có idiom phù hợp