Bản dịch của từ Desensitisation trong tiếng Việt
Desensitisation

Desensitisation (Noun Uncountable)
Hành động hoặc quá trình giải mẫn cảm.
The act or process of desensitizing.
Desensitisation to violence in movies can lead to desensitisation to real-life violence.
Việc làm chìm chất nhạy cảm với bạo lực trong phim có thể dẫn đến việc làm chìm chất nhạy cảm với bạo lực trong đời thực.
Ignoring the issue of desensitisation in society can have negative consequences.
Bỏ qua vấn đề làm chìm chất nhạy cảm trong xã hội có thể gây hậu quả tiêu cực.
Is desensitisation a common topic in IELTS writing and speaking tasks?
Việc làm chìm chất nhạy cảm có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết và bài nói IELTS không?
Họ từ
Desensitisation, một thuật ngữ trong tâm lý học và y học, ám chỉ quá trình giảm thiểu phản ứng cảm xúc hoặc nhạy cảm đối với một kích thích nào đó, thường thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với đối tượng gây ra sự lo âu hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "desensitisation". Tuy nhiên, viết tắt từ “desensitization” được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "desensitisation" xuất phát từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác". Tiền tố "de-" ngụ ý việc loại bỏ hoặc làm giảm. Các khái niệm về sự nhạy cảm và cảm giác đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến y học, nhằm mô tả quá trình làm giảm độ nhạy cảm của hệ thần kinh đối với kích thích. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong liệu pháp điều trị, đặc biệt trong việc giảm phản ứng với cảm xúc hoặc kích thích tiêu cực.
Từ "desensitisation" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và tâm lý học. Trong IELTS, nó có thể liên quan đến các chủ đề như hành vi con người và tác động của môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu y tế và liệu pháp tâm lý để chỉ quá trình giảm nhạy cảm đối với kích thích. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này là trong các cuộc thảo luận về trị liệu hoặc nghiên cứu về phản ứng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp