Bản dịch của từ Desensitizing trong tiếng Việt

Desensitizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desensitizing (Verb)

dɪˈsɛn.səˌtaɪ.zɪŋ
dɪˈsɛn.səˌtaɪ.zɪŋ
01

Làm bớt nhạy cảm.

Make less sensitive.

Ví dụ

Social media is desensitizing people to real-life issues every day.

Mạng xã hội đang làm cho mọi người bớt nhạy cảm với vấn đề thực tế mỗi ngày.

Many believe that reality TV is not desensitizing our youth.

Nhiều người tin rằng chương trình truyền hình thực tế không làm giảm nhạy cảm của giới trẻ.

Is desensitizing a common effect of violent video games on society?

Liệu việc giảm nhạy cảm có phải là hiệu ứng phổ biến của trò chơi bạo lực đối với xã hội không?

Dạng động từ của Desensitizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desensitize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desensitized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desensitized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desensitizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desensitizing

Desensitizing (Adjective)

dɪˈsɛn.səˌtaɪ.zɪŋ
dɪˈsɛn.səˌtaɪ.zɪŋ
01

Làm cho ít phản ứng hơn với một kích thích nhất định.

Making less responsive to a given stimulus.

Ví dụ

Desensitizing media can reduce people's empathy towards social issues.

Truyền thông làm giảm nhạy cảm có thể giảm sự đồng cảm của mọi người với các vấn đề xã hội.

Desensitizing advertisements do not affect viewers' emotional reactions anymore.

Quảng cáo làm giảm nhạy cảm không còn ảnh hưởng đến phản ứng cảm xúc của người xem nữa.

Are desensitizing social platforms harming our ability to connect deeply?

Liệu các nền tảng xã hội làm giảm nhạy cảm có hại cho khả năng kết nối sâu sắc của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desensitizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desensitizing

Không có idiom phù hợp