Bản dịch của từ Desensitizing trong tiếng Việt
Desensitizing

Desensitizing (Verb)
Social media is desensitizing people to real-life issues every day.
Mạng xã hội đang làm cho mọi người bớt nhạy cảm với vấn đề thực tế mỗi ngày.
Many believe that reality TV is not desensitizing our youth.
Nhiều người tin rằng chương trình truyền hình thực tế không làm giảm nhạy cảm của giới trẻ.
Is desensitizing a common effect of violent video games on society?
Liệu việc giảm nhạy cảm có phải là hiệu ứng phổ biến của trò chơi bạo lực đối với xã hội không?
Dạng động từ của Desensitizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desensitize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desensitized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desensitized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desensitizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desensitizing |
Desensitizing (Adjective)
Làm cho ít phản ứng hơn với một kích thích nhất định.
Making less responsive to a given stimulus.
Desensitizing media can reduce people's empathy towards social issues.
Truyền thông làm giảm nhạy cảm có thể giảm sự đồng cảm của mọi người với các vấn đề xã hội.
Desensitizing advertisements do not affect viewers' emotional reactions anymore.
Quảng cáo làm giảm nhạy cảm không còn ảnh hưởng đến phản ứng cảm xúc của người xem nữa.
Are desensitizing social platforms harming our ability to connect deeply?
Liệu các nền tảng xã hội làm giảm nhạy cảm có hại cho khả năng kết nối sâu sắc của chúng ta không?
Họ từ
Từ "desensitizing" chỉ quá trình làm giảm hoặc loại bỏ phản ứng cảm xúc, nhạy cảm hoặc phấn khích đối với một đối tượng hoặc tình huống nhất định. Trong tâm lý học, nó thường được sử dụng để mô tả liệu pháp giúp bệnh nhân đối phó với nỗi sợ hãi hoặc lo âu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong lĩnh vực y tế và tâm lý có thể khác nhau trong các nền văn hóa.
Từ "desensitizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Tiền tố "de-" gợi ý sự giảm thiểu hoặc loại bỏ. Khái niệm này phát sinh từ các thực hành trong y học và tâm lý học, liên quan đến việc giảm độ nhạy cảm với một kích thích hoặc cảm xúc nào đó. Ngày nay, "desensitizing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trị liệu, để chỉ quá trình làm giảm phản ứng cảm xúc hoặc phản xạ với một tác nhân nhất định, điều này vẫn giữ được mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc và nghĩa gốc của từ.
Từ "desensitizing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học, liên quan đến quá trình làm giảm sự nhạy cảm đối với một yếu tố nào đó như đau đớn hoặc phản ứng cảm xúc. Từ này cũng có thể thấy trong thảo luận về truyền thông, nơi các tác động của nội dung gây sốc được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp