Bản dịch của từ Desensitization trong tiếng Việt
Desensitization

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Desensitization (tiếng Việt: khử nhạy cảm) là quá trình làm giảm mức độ nhạy cảm của cá nhân đối với một tác nhân kích thích, thường thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại. Thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học và liệu pháp điều trị, đặc biệt là trong việc điều trị các rối loạn lo âu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các ứng dụng cụ thể trong điều trị.
Từ "desensitization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" (không) và "sensitizare" (nhận biết, cảm nhận). Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực tâm lý học và y học, liên quan đến quá trình giảm độ nhạy cảm của một cá nhân đối với một kích thích nào đó. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hướng từ cảm nhận sang trạng thái không còn cảm nhận, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của việc làm giảm phản ứng cảm xúc hoặc sinh lý trước các kích thích.
Từ "desensitization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý học và xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về tâm lý điều trị, giáo dục về cảm xúc, và thảo luận về sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng. Từ này mô tả quá trình giảm thiểu phản ứng hoặc cảm giác đối với một kích thích nào đó, thường liên quan đến sự quen thuộc hoặc tiếp xúc thường xuyên.
Họ từ
Desensitization (tiếng Việt: khử nhạy cảm) là quá trình làm giảm mức độ nhạy cảm của cá nhân đối với một tác nhân kích thích, thường thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại. Thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học và liệu pháp điều trị, đặc biệt là trong việc điều trị các rối loạn lo âu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các ứng dụng cụ thể trong điều trị.
Từ "desensitization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" (không) và "sensitizare" (nhận biết, cảm nhận). Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực tâm lý học và y học, liên quan đến quá trình giảm độ nhạy cảm của một cá nhân đối với một kích thích nào đó. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hướng từ cảm nhận sang trạng thái không còn cảm nhận, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của việc làm giảm phản ứng cảm xúc hoặc sinh lý trước các kích thích.
Từ "desensitization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý học và xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về tâm lý điều trị, giáo dục về cảm xúc, và thảo luận về sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng. Từ này mô tả quá trình giảm thiểu phản ứng hoặc cảm giác đối với một kích thích nào đó, thường liên quan đến sự quen thuộc hoặc tiếp xúc thường xuyên.
