Bản dịch của từ Desensitization trong tiếng Việt
Desensitization

Desensitization (Noun)
Desensitization can happen after using social media for several hours daily.
Sự giảm nhạy cảm có thể xảy ra sau khi sử dụng mạng xã hội hàng giờ.
Many people do not realize desensitization affects their social interactions.
Nhiều người không nhận ra rằng sự giảm nhạy cảm ảnh hưởng đến tương tác xã hội của họ.
Is desensitization a common issue among teenagers using social media?
Liệu sự giảm nhạy cảm có phải là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội không?
Họ từ
Desensitization (tiếng Việt: khử nhạy cảm) là quá trình làm giảm mức độ nhạy cảm của cá nhân đối với một tác nhân kích thích, thường thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại. Thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học và liệu pháp điều trị, đặc biệt là trong việc điều trị các rối loạn lo âu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các ứng dụng cụ thể trong điều trị.
Từ "desensitization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" (không) và "sensitizare" (nhận biết, cảm nhận). Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực tâm lý học và y học, liên quan đến quá trình giảm độ nhạy cảm của một cá nhân đối với một kích thích nào đó. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hướng từ cảm nhận sang trạng thái không còn cảm nhận, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của việc làm giảm phản ứng cảm xúc hoặc sinh lý trước các kích thích.
Từ "desensitization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý học và xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về tâm lý điều trị, giáo dục về cảm xúc, và thảo luận về sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng. Từ này mô tả quá trình giảm thiểu phản ứng hoặc cảm giác đối với một kích thích nào đó, thường liên quan đến sự quen thuộc hoặc tiếp xúc thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp