Bản dịch của từ Desertification trong tiếng Việt

Desertification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desertification (Noun)

dɪˌzɚ.tə.fəˈkeɪ.ʃən
dɪˌzɚ.tə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Quá trình đất đai trở nên giống sa mạc hơn.

The process of land becoming more desertlike.

Ví dụ

Desertification is a major environmental issue affecting many countries.

Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.

Preventing desertification requires sustainable land management practices.

Ngăn chặn sự sa mạc hóa đòi hỏi các phương pháp quản lý đất bền vững.

Is desertification a topic that you are familiar with in IELTS?

Liệu sự sa mạc hóa có phải là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desertification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desertification

Không có idiom phù hợp