Bản dịch của từ Desertification trong tiếng Việt
Desertification

Desertification (Noun)
Quá trình đất đai trở nên giống sa mạc hơn.
The process of land becoming more desertlike.
Desertification is a major environmental issue affecting many countries.
Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.
Preventing desertification requires sustainable land management practices.
Ngăn chặn sự sa mạc hóa đòi hỏi các phương pháp quản lý đất bền vững.
Is desertification a topic that you are familiar with in IELTS?
Liệu sự sa mạc hóa có phải là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong IELTS không?
Họ từ
Sa mạc hóa là quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp thành vùng đất khô cằn, thường do hoạt động của con người hoặc thay đổi khí hậu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, năng lượng và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, từ "desertification" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "de" hơn so với giọng Mỹ.
Từ "desertification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "desertus", có nghĩa là "đất hoang". Thuật ngữ này đã xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu môi trường và biến đổi khí hậu. Desertification đề cập đến quá trình suy thoái đất, dẫn đến sự gia tăng diện tích đất hoang. Sự kết hợp giữa yếu tố tự nhiên và nhân tạo trong quá trình này đã làm gia tăng mối quan tâm về vấn đề an ninh lương thực và bảo vệ hệ sinh thái.
Desertification là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả hiện tượng mất đất canh tác và suy thoái môi trường. Ngữ cảnh phổ biến cho từ này bao gồm các bàn luận về biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và các vấn đề môi trường toàn cầu. Ngoài IELTS, desertification cũng thường được đề cập trong nghiên cứu khoa học, báo cáo chính sách và các bài viết về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp