Bản dịch của từ Deservedly trong tiếng Việt
Deservedly
Deservedly (Adverb)
Theo cách xứng đáng; một cách đúng đắn.
In the way that is deserved rightfully.
The community deservedly celebrated the volunteers' hard work last Saturday.
Cộng đồng xứng đáng tổ chức lễ kỷ niệm cho những tình nguyện viên vào thứ Bảy vừa qua.
Many believe that the award was not deservedly given to him.
Nhiều người tin rằng giải thưởng không xứng đáng được trao cho anh ấy.
Did the local heroes deservedly receive recognition for their efforts?
Các anh hùng địa phương có xứng đáng nhận được sự công nhận cho nỗ lực của họ không?
Từ "deservedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách xứng đáng" hoặc "theo đúng sự xứng đáng". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó nhận được điều gì đó như là một kết quả hợp lý từ hành động hoặc phẩm chất của họ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể hơi khác nhau trong một số ngữ cảnh văn học, nhưng tổng thể, ý nghĩa và chức năng câu của "deservedly" vẫn nhất quán.
Từ "deservedly" có nguồn gốc từ động từ "deserve", xuất phát từ tiếng Latinh "deservire", nghĩa là "phục vụ" hoặc "xứng đáng". Tiền tố "de-" có nghĩa là "hoàn toàn", còn "servire" nghĩa là "phục vụ". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hóa từ khái niệm về việc phục vụ hoặc cống hiến sang ý nghĩa về việc xứng đáng với điều gì đó. Hiện nay, "deservedly" được sử dụng để chỉ sự xứng đáng mà một cá nhân hoặc sự việc nhận được.
Từ "deservedly" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện ít hơn, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để biểu thị tính hợp lý hoặc công bằng. Ngoài ra, "deservedly" thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc xã hội, nhấn mạnh rằng một ai đó hoặc điều gì đó nhận được sự công nhận thích đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp