Bản dịch của từ Designful trong tiếng Việt

Designful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Designful (Adjective)

ˈdɛ.saɪn.fəl
ˈdɛ.saɪn.fəl
01

Có kế hoạch, có chủ ý; sắp xếp trước; đầy đủ thiết kế.

Planned intentional prearranged full of design.

Ví dụ

The designful layout of Central Park encourages social interactions among visitors.

Bố cục có thiết kế của Central Park khuyến khích sự tương tác xã hội giữa du khách.

The community center is not designful; it lacks inviting spaces for gatherings.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế; nó thiếu không gian thu hút cho các buổi gặp gỡ.

Is the new library designful enough to promote community engagement?

Thư viện mới có thiết kế đủ tốt để thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/designful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Designful

Không có idiom phù hợp