Bản dịch của từ Desirability trong tiếng Việt
Desirability
Desirability (Noun)
The desirability of the job attracted many applicants.
Sự mong muốn công việc thu hút nhiều ứng viên.
Her desirability as a partner made her very popular.
Sự hấp dẫn của cô ấy như một đối tác khiến cô ấy rất phổ biến.
The desirability of the location led to increased property prices.
Sự mong muốn của vị trí dẫn đến việc tăng giá bất động sản.
Họ từ
Tính từ "desirability" được định nghĩa là phẩm chất hay đặc tính khiến điều gì đó trở nên mong muốn hoặc hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh marketing, tâm lý học và nghiên cứu thị trường để chỉ mức độ thu hút của sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm đối với người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ liên quan đến thị trường tiêu dùng.
Từ "desirability" xuất phát từ gốc Latin "desiderabilis", có nghĩa là "đáng ao ước". Gốc từ "desiderare", mang ý nghĩa là "mong ước" hoặc "khao khát", được kết hợp với hậu tố "-able", chỉ khả năng hoặc tính chất. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả phẩm chất hoặc đặc điểm khiến một điều gì đó trở nên hấp dẫn hoặc được mong muốn. Ngày nay, "desirability" chỉ sự hấp dẫn hoặc giá trị mong muốn của một đối tượng trong nhiều lĩnh vực như marketing, bất động sản và tâm lý học.
Từ "desirability" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự hấp dẫn và mong muốn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, marketing và tâm lý học, đề cập đến mức độ hấp dẫn của một sản phẩm hoặc ý tưởng trong mắt người tiêu dùng hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp