Bản dịch của từ Desirability trong tiếng Việt

Desirability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desirability (Noun)

dɪzˌɑɪɹəbˈɪlɪti
dɪzˌɑɪɹəbˈɪlɪti
01

Chất lượng của sự mong muốn.

The quality of being desirable.

Ví dụ

The desirability of the job attracted many applicants.

Sự mong muốn công việc thu hút nhiều ứng viên.

Her desirability as a partner made her very popular.

Sự hấp dẫn của cô ấy như một đối tác khiến cô ấy rất phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desirability/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.