Bản dịch của từ Desirability trong tiếng Việt

Desirability

Noun [U/C]

Desirability (Noun)

dɪzˌɑɪɹəbˈɪlɪti
dɪzˌɑɪɹəbˈɪlɪti
01

Chất lượng của sự mong muốn.

The quality of being desirable.

Ví dụ

The desirability of the job attracted many applicants.

Sự mong muốn công việc thu hút nhiều ứng viên.

Her desirability as a partner made her very popular.

Sự hấp dẫn của cô ấy như một đối tác khiến cô ấy rất phổ biến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desirability

Không có idiom phù hợp