Bản dịch của từ Desktop trong tiếng Việt
Desktop
Desktop (Noun)
My desktop is organized with family photos and important documents.
Bàn làm việc của tôi được sắp xếp với ảnh gia đình và tài liệu quan trọng.
Her desktop is not cluttered with unnecessary items or distractions.
Bàn làm việc của cô ấy không bị lộn xộn với đồ vật không cần thiết.
Is your desktop tidy and ready for social media planning?
Bàn làm việc của bạn có gọn gàng và sẵn sàng cho việc lập kế hoạch truyền thông xã hội không?
Họ từ
Từ "desktop" chỉ tới bề mặt làm việc của máy tính mà người dùng tương tác, thể hiện các biểu tượng, tệp tin và chương trình. Trong ngữ cảnh công nghệ, "desktop" còn chỉ tới máy tính để bàn, thường được phân biệt với "laptop" (máy tính xách tay). Phiên bản Anh-Anh sử dụng "desktop computer", trong khi Anh-Mỹ thường chỉ dùng "desktop" để ám chỉ cả máy tính để bàn lẫn mặt làm việc trên hệ điều hành. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai ngôn ngữ không đáng kể, nhưng có thể nhận thấy qua âm nhấn và sự phát âm của một số nguyên âm.
Từ "desktop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "desk" (bàn làm việc) và "top" (đỉnh). "Desk" xuất phát từ tiếng Latin "desca", có nghĩa là bề mặt phẳng để làm việc. Sự phát triển của công nghệ máy tính đã dẫn đến việc sử dụng "desktop" để chỉ bề mặt làm việc ảo trên màn hình, nơi người dùng tương tác với các biểu tượng và chương trình, phản ánh sự chuyển đổi từ không gian vật lý sang không gian kỹ thuật số.
Từ "desktop" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến công nghệ thông tin và môi trường làm việc. Trong các bài kiểm tra này, từ ngữ thường liên quan đến việc mô tả thiết bị, phần mềm hoặc không gian thao tác. Ngoài ra, "desktop" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như công việc văn phòng, công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, nơi việc sử dụng máy tính để bàn là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp