Bản dịch của từ Desktop trong tiếng Việt

Desktop

Noun [U/C]

Desktop (Noun)

dˈɛsktɑp
dˈɛsktɑp
01

Bề mặt làm việc của bàn làm việc.

The working surface of a desk.

Ví dụ

My desktop is organized with family photos and important documents.

Bàn làm việc của tôi được sắp xếp với ảnh gia đình và tài liệu quan trọng.

Her desktop is not cluttered with unnecessary items or distractions.

Bàn làm việc của cô ấy không bị lộn xộn với đồ vật không cần thiết.

Is your desktop tidy and ready for social media planning?

Bàn làm việc của bạn có gọn gàng và sẵn sàng cho việc lập kế hoạch truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desktop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desktop

Không có idiom phù hợp