Bản dịch của từ Desperately trong tiếng Việt
Desperately

Desperately (Adverb)
She looked desperately for a job after losing hers.
Cô ấy đang tuyệt vọng tìm kiếm một công việc sau khi mất việc.
The homeless man pleaded desperately for help on the street.
Người đàn ông vô gia cư tuyệt vọng cầu xin sự giúp đỡ trên đường phố.
Families affected by the natural disaster were desperately seeking shelter.
Các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai đang tuyệt vọng tìm kiếm nơi trú ẩn.
Dạng trạng từ của Desperately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Desperately Tuyệt vọng | More desperately Tuyệt vọng hơn | Most desperately Tuyệt vọng nhất |
Họ từ
Từ "desperately" là trạng từ, có nghĩa là một cách tuyệt vọng hoặc một cách khẩn thiết trong tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thể hiện cảm xúc mãnh liệt và cần thiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự nỗ lực lớn lao để đạt được một điều gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "desperately" tương tự nhau trong viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "desperately" bắt nguồn từ tiếng Latinh "desperatus", nghĩa là "mất hi vọng". Trong đó, tiền tố "de-" biểu thị sự tiêu cực và "sperare" có nghĩa là "hy vọng". Lịch sử của từ này liên quan đến cảm xúc cùng cực của sự thất vọng, khi một cá nhân cảm thấy không còn bất kỳ hy vọng nào để cải thiện tình huống. Ngày nay, "desperately" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cảm giác được thực hiện với sự khẩn trương, do nhu cầu cấp thiết hoặc không còn lựa chọn nào khác.
Từ "desperately" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc thể hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý là cần thiết. Trong các văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả những tình huống cấp bách, căng thẳng hoặc khi một người đang tìm kiếm sự trợ giúp hoặc giải pháp trong những hoàn cảnh khó khăn. Tính từ này thường được liên kết với nỗi lo lắng, sự nóng vội và nhu cầu mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



