Bản dịch của từ Despisal trong tiếng Việt

Despisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despisal (Noun)

dɨspˈɪsəl
dɨspˈɪsəl
01

Hành động coi thường hoặc khinh miệt.

Acts of despising or scorn.

Ví dụ

Her despisal of the new social media trend was evident.

Sự khinh thường của cô ấy đối với xu hướng truyền thông xã hội mới rõ ràng.

The despisal towards the charity event surprised many attendees.

Sự khinh thường đối với sự kiện từ thiện đã làm ngạc nhiên nhiều người tham dự.

His despisal of the social hierarchy led to conflicts in the community.

Sự khinh thường của anh ấy đối với bậc thang xã hội đã dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despisal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despisal

Không có idiom phù hợp