Bản dịch của từ Despisal trong tiếng Việt
Despisal

Despisal (Noun)
Her despisal of the new social media trend was evident.
Sự khinh thường của cô ấy đối với xu hướng truyền thông xã hội mới rõ ràng.
The despisal towards the charity event surprised many attendees.
Sự khinh thường đối với sự kiện từ thiện đã làm ngạc nhiên nhiều người tham dự.
His despisal of the social hierarchy led to conflicts in the community.
Sự khinh thường của anh ấy đối với bậc thang xã hội đã dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
Họ từ
"Despisal" là danh từ tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự khinh thường hoặc không tôn trọng ai đó hoặc cái gì đó. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, và có thể xem là một từ lỗi thời. Trong tiếng Anh hiện đại, "despise" là động từ phổ biến hơn, có nghĩa tương tự. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, nhưng cách sử dụng trong văn viết có thể thay đổi do sự phổ biến của các từ đồng nghĩa khác.
Từ "despisal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "despicere", nghĩa là "nhìn xuống" hoặc "khinh miệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "specere" (nhìn). Trong tiếng Anh, "despisal" thể hiện ý nghĩa của sự khinh bỉ hoặc không tôn trọng. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến cảm giác coi thường đối tượng, phù hợp với nguyên nghĩa của điểm nhìn từ trên xuống.
Từ "despisal" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, xã hội học hoặc triết học, khi thảo luận về sự khinh thường hoặc sự châm biếm. Tuy nhiên, do tính hiếm hoi của nó, người học nên tập trung vào các từ thay thế phổ biến hơn trong giao tiếp và viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp