Bản dịch của từ Despising trong tiếng Việt
Despising

Despising (Verb)
Cảm thấy khinh thường hoặc ghê tởm sâu sắc.
Feel contempt or a deep repugnance for.
She despises people who discriminate based on gender.
Cô ấy khinh thường những người phân biệt dựa vào giới tính.
He does not despise those who speak up against injustice.
Anh ấy không khinh thường những người lên tiếng chống lại bất công.
Do you despise individuals who mistreat animals?
Bạn có khinh thường những người lạm dụng động vật không?
Dạng động từ của Despising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Despise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Despised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Despised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Despises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Despising |
Họ từ
Từ "despising" là dạng hiện tại phân từ của động từ "despise", có nghĩa là khinh miệt, coi thường ai đó hoặc điều gì đó. Từ này diễn tả cảm giác mạnh mẽ về sự thiếu tôn trọng và không thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "despising" được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sắc thái văn hóa liên quan đến sự lịch thiệp và quy phạm xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự khinh miệt một cách trực tiếp hơn trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "despising" xuất phát từ gốc Latinh "despicere", có nghĩa là "nhìn xuống". Gốc từ này bao gồm tiền tố "de-" biểu thị sự tách biệt và từ "specere" có nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Anh, "despising" chỉ sự nuối tiếc hoặc khinh thường đối tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đánh giá thấp và khinh miệt, liên quan trực tiếp đến cách mà người ta "nhìn xuống" đối tượng, xuất phát từ quan điểm cao hơn.
Từ "despising" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù ý nghĩa của nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn học thuật hoặc văn phong phê bình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự khinh thường hoặc sự không tôn trọng đối với một người hoặc một tình huống cụ thể, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp