Bản dịch của từ Despising trong tiếng Việt

Despising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despising (Verb)

dɨspˈaɪzɨŋ
dɨspˈaɪzɨŋ
01

Cảm thấy khinh thường hoặc ghê tởm sâu sắc.

Feel contempt or a deep repugnance for.

Ví dụ

She despises people who discriminate based on gender.

Cô ấy khinh thường những người phân biệt dựa vào giới tính.

He does not despise those who speak up against injustice.

Anh ấy không khinh thường những người lên tiếng chống lại bất công.

Do you despise individuals who mistreat animals?

Bạn có khinh thường những người lạm dụng động vật không?

Dạng động từ của Despising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Despise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Despised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Despised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Despises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Despising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despising

Không có idiom phù hợp