Bản dịch của từ Repugnance trong tiếng Việt
Repugnance
Repugnance (Noun)
Many people feel repugnance towards discrimination in society today.
Nhiều người cảm thấy sự ghê tởm đối với phân biệt trong xã hội hôm nay.
She did not express her repugnance for the unfair treatment.
Cô ấy không bày tỏ sự ghê tởm đối với cách đối xử không công bằng.
Do you feel repugnance when you see social injustice?
Bạn có cảm thấy sự ghê tởm khi thấy bất công xã hội không?
Họ từ
Repugnance là một danh từ chỉ cảm giác ghê tởm hoặc sự phản kháng mãnh liệt đối với điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "repugnare". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "repugnance" thường được dùng trong văn viết trang trọng, mang ý nghĩa chỉ sự không đồng tình mạnh mẽ hoặc sự tôn trọng đối với các giá trị đạo đức.
Từ "repugnance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repugnantia", được hình thành từ động từ "repugnare", nghĩa là "chống lại" hay "phản đối". Trong ngữ cảnh này, "re-" có nghĩa là "ngược lại" và "pugnare" có nghĩa là "chiến đấu". Từ thế kỷ 15, "repugnance" đã được sử dụng để chỉ cảm giác kháng cự hoặc không đồng ý mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cảm xúc chán ghét sâu sắc, thể hiện sự không chấp nhận hoặc phản kháng đối với điều gì đó.
Từ "repugnance" thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về sự phản kháng hoặc ghê tởm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc cá nhân hoặc tình trạng đạo đức. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu thấy trong phần viết và nói khi diễn đạt suy nghĩ tích cực hoặc tiêu cực về một chủ đề. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn học hoặc các bài viết phân tích xã hội, nơi các tác giả mô tả cảm xúc của các nhân vật hoặc xã hội đối với các vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp