Bản dịch của từ Despite the fact trong tiếng Việt
Despite the fact

Despite the fact (Phrase)
Despite the fact that many people disagree, social media influences opinions.
Mặc dù nhiều người không đồng ý, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến.
Despite the fact that it was raining, the event was well-attended.
Mặc dù trời mưa, sự kiện vẫn thu hút nhiều người tham dự.
Did they succeed despite the fact that they faced many challenges?
Họ có thành công không mặc dù họ đã gặp nhiều thách thức?
Cụm từ "despite the fact" là một cách diễn đạt được sử dụng để chỉ ra sự mâu thuẫn giữa điều được nêu ra và tình huống hoặc kết quả khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn xảy ra dù có những trở ngại hoặc yếu tố đối lập. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm và sử dụng.
Cụm từ "despite the fact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "despite" bắt nguồn từ động từ "despiser" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "không tôn trọng" hay "khinh thường". Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để diễn đạt một sự mâu thuẫn hoặc sự bất chấp một thực tế đã được công nhận. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện sự nhấn mạnh vào việc trái ngược giữa một điều kiện và hành động hoặc quan điểm, phản ánh tính chất diễn đạt rõ ràng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Cụm từ "despite the fact" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng viết và nói, nhằm thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý kiến hoặc tình huống. Cụm từ này chính yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, nơi cần nhấn mạnh sự khác biệt hoặc phản biện. Trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng được dùng để nêu bật những tình huống mà người nói muốn chỉ rõ sự bất chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



