Bản dịch của từ Despotic trong tiếng Việt
Despotic
Despotic (Adjective)
Của hoặc điển hình của một kẻ chuyên quyền; chuyên chế.
Of or typical of a despot tyrannical.
The despotic leader imposed strict rules on the citizens of Myanmar.
Nhà lãnh đạo chuyên chế áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên công dân Myanmar.
Many believe that despotic governments harm social progress and equality.
Nhiều người tin rằng các chính phủ chuyên chế gây hại cho tiến bộ xã hội và bình đẳng.
Is the despotic regime in North Korea ever going to change?
Chế độ chuyên chế ở Bắc Triều Tiên có bao giờ thay đổi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp