Bản dịch của từ Despotic trong tiếng Việt
Despotic

Despotic (Adjective)
Của hoặc điển hình của một kẻ chuyên quyền; chuyên chế.
Of or typical of a despot tyrannical.
The despotic leader imposed strict rules on the citizens of Myanmar.
Nhà lãnh đạo chuyên chế áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên công dân Myanmar.
Many believe that despotic governments harm social progress and equality.
Nhiều người tin rằng các chính phủ chuyên chế gây hại cho tiến bộ xã hội và bình đẳng.
Is the despotic regime in North Korea ever going to change?
Chế độ chuyên chế ở Bắc Triều Tiên có bao giờ thay đổi không?
Họ từ
Từ "despotic" (tính từ) có nghĩa là liên quan đến chế độ độc tài, thường mô tả một cách cai trị bạo ngược, nơi quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, đi kèm với sự áp bức và thiếu tự do cho quần chúng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn phong chính thức và văn học để phê phán những hành động độc tài trong lịch sử.
Từ "despotic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "despoticus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "despotes", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "người cai trị". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối và thường hành xử một cách độc tài. Trong lịch sử, sự gia tăng các chế độ chuyên chế đã làm nổi bật bản chất của tính từ này, phản ánh sự lạm dụng quyền lực và áp bức trong các thể chế chính trị. Sự liên kết này vẫn duy trì trong nghĩa hiện tại của "despotic", chỉ những hành động hung bạo và phi dân chủ của lãnh đạo.
Từ "despotic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và xã hội, chủ yếu để mô tả chế độ độc tài hoặc hành vi của những nhà lãnh đạo chuyên quyền. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh thảo luận về các chế độ chính trị hoặc phân tích các văn bản mô tả quyền lực. Ngoài ra, "despotic" cũng được sử dụng trong văn học và phân tích lịch sử, làm nổi bật sự tàn ác và sự lạm dụng quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp