Bản dịch của từ Despotic trong tiếng Việt

Despotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despotic (Adjective)

dɪspˈɑtɪk
dɪspˈɑtɪk
01

Của hoặc điển hình của một kẻ chuyên quyền; chuyên chế.

Of or typical of a despot tyrannical.

Ví dụ

The despotic leader imposed strict rules on the citizens of Myanmar.

Nhà lãnh đạo chuyên chế áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên công dân Myanmar.

Many believe that despotic governments harm social progress and equality.

Nhiều người tin rằng các chính phủ chuyên chế gây hại cho tiến bộ xã hội và bình đẳng.

Is the despotic regime in North Korea ever going to change?

Chế độ chuyên chế ở Bắc Triều Tiên có bao giờ thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Despotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despotic

Không có idiom phù hợp