Bản dịch của từ Tyrannical trong tiếng Việt
Tyrannical
Tyrannical (Adjective)
Thực thi quyền lực một cách độc ác hoặc tùy tiện.
Exercising power in a cruel or arbitrary way.
The tyrannical government censored all dissenting voices in the country.
Chính phủ chuyên quyền kiểm duyệt tất cả những giọng nói phản đối trong nước.
She refused to work under a tyrannical boss who mistreated employees.
Cô ấy từ chối làm việc dưới sự chỉ huy bạo ngược của một ông chủ.
Was the rise of a tyrannical leader inevitable in that society?
Việc thịnh vượng của một nhà lãnh đạo chuyên quyền có không thể tránh khỏi trong xã hội đó không?
Họ từ
Từ "tyrannical" trong tiếng Anh mô tả một tính cách hoặc hành động áp đặt và độc tài, thường liên quan đến việc cai trị bằng sự sợ hãi và không công bằng. Tính từ này thuộc dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. "Tyrannical" thường được dùng để mô tả chính quyền, người lãnh đạo hoặc hành vi thể hiện sự kiểm soát và đàn áp, ảnh hưởng tiêu cực đến tự do cá nhân và quyền lợi của nhóm khác.
Từ "tyrannical" xuất phát từ tiếng Latin "tyrannicus", có nguồn gốc từ từ "tyrannus", nghĩa là "kẻ độc tài". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "τύραννος" (týrannos) được sử dụng để chỉ một người cai trị độc tài, thường thông qua sự áp bức và bạo lực. Qua thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức cai trị nào mang tính chất độc tài và áp bức. Ngày nay, "tyrannical" mô tả các hành động, chính sách hoặc cá nhân thể hiện quyền lực một cách độc tài, gây ra sự sợ hãi và bất công trong xã hội.
Từ "tyrannical" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc quyền lực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi độc tài của một cá nhân hoặc chính phủ, thông qua các tình huống như quản lý, lãnh đạo, hoặc trong văn học để phê phán các chế độ áp bức. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các chủ đề về nhân quyền và tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp