Bản dịch của từ Despotical trong tiếng Việt
Despotical

Despotical (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một kẻ chuyên quyền; chuyên quyền.
Of or relating to a despot autocratic.
Her despotical behavior in the group project caused conflicts.
Hành vi độc tài của cô ấy trong dự án nhóm gây xung đột.
Avoid using despotical language in your IELTS writing tasks.
Tránh sử dụng ngôn ngữ độc tài trong các bài viết IELTS của bạn.
Is it appropriate to be despotical when speaking about social issues?
Có phù hợp khi trở nên độc tài khi nói về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "despotical" là tính từ mô tả một cách cai trị độc tài, nơi quyền lực tập trung vào một người hoặc một nhóm nhỏ, thường đi kèm với sự áp bức và thiếu tự do cá nhân. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "despot", biểu thị sự độc tài và áp bức. Trong tiếng Anh, "despotic" là phiên bản thường gặp hơn, nhưng "despotical" cũng được sử dụng trong văn bản formal. Cả hai từ đều ám chỉ sự chính trị chuyên chế, mặc dù "despotic" phổ biến hơn trong cả viết và nói.
Từ "despotical" bắt nguồn từ chữ "despot" trong tiếng Hy Lạp cổ "despotes", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "ông chủ". Qua tiếng Latin "despotus", từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, thể hiện quyền lực tuyệt đối mà một cá nhân nắm giữ. Ngày nay, "despotical" chỉ sự cai trị độc tài, nơi quyền lực tập trung vào một người, thường đi kèm với sự áp bức và thiểu số dân chủ. Từ này phản ánh lịch sử chính trị của các chế độ độc tài trong xã hội.
Từ "despotical" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về các chủ đề chính trị hoặc xã hội, phản ánh tình trạng quản lý độc tài. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chế độ chính trị chuyên quyền hoặc cách thức lãnh đạo áp bức. Bên cạnh đó, thuật ngữ còn có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực và sự kiểm soát trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp