Bản dịch của từ Desuetude trong tiếng Việt

Desuetude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desuetude (Noun)

dˈɛswɪtud
dˈɛswɪtud
01

Một trạng thái không sử dụng.

A state of disuse.

Ví dụ

Many traditions fall into desuetude as society evolves over time.

Nhiều truyền thống rơi vào tình trạng không sử dụng khi xã hội phát triển.

The custom of writing letters is not in desuetude today.

Phong tục viết thư không phải là không sử dụng ngày nay.

Is the practice of communal living in desuetude among young people?

Liệu phong tục sống cộng đồng có đang không sử dụng trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desuetude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desuetude

Không có idiom phù hợp