Bản dịch của từ Desuetude trong tiếng Việt
Desuetude

Desuetude (Noun)
Many traditions fall into desuetude as society evolves over time.
Nhiều truyền thống rơi vào tình trạng không sử dụng khi xã hội phát triển.
The custom of writing letters is not in desuetude today.
Phong tục viết thư không phải là không sử dụng ngày nay.
Is the practice of communal living in desuetude among young people?
Liệu phong tục sống cộng đồng có đang không sử dụng trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ "desuetude" chỉ trạng thái không còn được sử dụng hoặc không còn hiệu lực, thường dùng để miêu tả những luật lệ, quy tắc hay thực hành đã lỗi thời. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "desuetudo", có nghĩa là "sự từ bỏ thói quen". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "desuetude" có cùng ý nghĩa; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "desuetude" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "desuetudo", từ "desuetus", có nghĩa là "không quen thuộc" hoặc "không còn sử dụng". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ trạng thái không còn thói quen hoặc không còn được áp dụng. Sự kết nối giữa gốc La tinh và nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thoái trào của một thói quen, quy tắc hoặc phong tục nào đó trong xã hội.
Từ "desuetude" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng viết và đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu xã hội. Trong tiếng Anh học thuật, "desuetude" thường được dùng để chỉ sự không còn được sử dụng hoặc hiệu lực, thường liên quan đến luật pháp, phong tục, hoặc từ vựng. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu hoặc phân tích văn bản cũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp