Bản dịch của từ Desulphurize trong tiếng Việt
Desulphurize
Verb
Desulphurize (Verb)
Ví dụ
Factories must desulphurize emissions to reduce air pollution in cities.
Các nhà máy phải khử lưu huỳnh trong khí thải để giảm ô nhiễm không khí.
Many companies do not desulphurize their waste, harming the environment.
Nhiều công ty không khử lưu huỳnh trong chất thải, gây hại cho môi trường.
Do you think we can desulphurize all industrial emissions effectively?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể khử lưu huỳnh tất cả khí thải công nghiệp một cách hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Desulphurize
Không có idiom phù hợp