Bản dịch của từ Detailed trong tiếng Việt
Detailed

Detailed (Adjective)
She provided a detailed explanation of the social issue in her essay.
Cô ấy cung cấp một giải thích chi tiết về vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He didn't include any detailed information about the social topic.
Anh ấy không bao gồm bất kỳ thông tin chi tiết nào về chủ đề xã hội.
Did you remember to add a detailed analysis to your IELTS writing?
Bạn có nhớ thêm một phân tích chi tiết vào bài viết IELTS của mình không?
Dạng tính từ của Detailed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Detailed Chi tiết | More detailed Chi tiết hơn | Most detailed Chi tiết nhất |
Họ từ
Từ "detailed" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả sự cụ thể, chi tiết của một thông tin hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. "Detailed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu mô tả rõ ràng, cung cấp thông tin đầy đủ để đảm bảo người nghe hoặc người đọc có thể hiểu một cách chính xác và sâu sắc về chủ đề được đề cập.
Từ "detailed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "detail", xuất phát từ tiếng Pháp "détailler" (có nghĩa là chia nhỏ, phân tích) và có gốc Latinh là "detaliare" (từ "de-" nghĩa là tách ra và "taliare" nghĩa là cắt). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc mô tả một cái gì đó một cách tỉ mỉ và rõ ràng. Ngày nay, "detailed" chỉ sự minh bạch và cụ thể trong thông tin, nhấn mạnh sự chú ý đến từng khía cạnh trong phân tích hoặc trình bày.
Từ "detailed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường cần miêu tả hoặc phân tích thông tin một cách cụ thể và chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc trình bày các thông tin, dữ liệu hoặc phân tích một cách rõ ràng, có cấu trúc. Ngoài ra, "detailed" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh chuyên ngành như nghiên cứu, báo cáo, và trong các tài liệu kỹ thuật mà yêu cầu sự chính xác cao trong việc mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



