Bản dịch của từ Detainment trong tiếng Việt

Detainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detainment (Noun)

dɨtˈeɪnmənt
dɨtˈeɪnmənt
01

Điều kiện bị giam giữ; giam giữ.

The condition of being detained detention.

Ví dụ

Detainment can have a negative impact on mental health.

Việc giam giữ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Some people argue against the detainment of asylum seekers.

Một số người phản đối việc giam giữ người xin tị nạn.

Is detainment an effective way to handle social issues?

Việc giam giữ có phải là cách hiệu quả để xử lý vấn đề xã hội?

Dạng danh từ của Detainment (Noun)

SingularPlural

Detainment

Detainments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detainment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detainment

Không có idiom phù hợp