Bản dịch của từ Detainment trong tiếng Việt
Detainment

Detainment (Noun)
Detainment can have a negative impact on mental health.
Việc giam giữ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Some people argue against the detainment of asylum seekers.
Một số người phản đối việc giam giữ người xin tị nạn.
Is detainment an effective way to handle social issues?
Việc giam giữ có phải là cách hiệu quả để xử lý vấn đề xã hội?
Dạng danh từ của Detainment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detainment | Detainments |
Họ từ
Từ "detainment" chỉ hành động giam giữ hoặc tạm giữ một cá nhân, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc an ninh. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong hệ thống tư pháp hình sự, được sử dụng để mô tả tình trạng tạm thời bị hạn chế tự do. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến chính quyền và tình trạng an ninh cao hơn.
Từ "detainment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detinere", bao gồm tiền tố "de-" (ngăn lại) và động từ "tenere" (giữ). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa là hành động giữ ai đó lại, thường liên quan đến pháp lý. Lịch sử của từ này phản ánh sự kiểm soát và ngăn cản tự do di chuyển của cá nhân, phù hợp với nghĩa đương đại liên quan đến việc tạm giam hay tạm giữ trong tình huống pháp lý.
Từ "detainment" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến pháp lý và chính trị có thể tạo cơ hội cho việc sử dụng từ này. Trong phần Nói và Viết, "detainment" thường liên quan đến các vấn đề về nhân quyền, an ninh hoặc phân tích các tình huống cưỡng chế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo về an ninh quốc gia, nhấn mạnh đến sự kìm hãm hoặc giam giữ một cá nhân vì lý do chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp