Bản dịch của từ Detangle trong tiếng Việt
Detangle

Detangle (Verb)
She detangled her long hair before the job interview.
Cô ấy đã tháo rối tóc dài trước buổi phỏng vấn công việc.
He never detangles his hair, which often looks messy.
Anh ấy không bao giờ tháo rối tóc, thường trông lộn xộn.
Do you think detangling hair is important for a professional appearance?
Bạn có nghĩ việc tháo rối tóc quan trọng để có vẻ ngoại giao chuyên nghiệp không?
Từ "detangle" dùng để miêu tả hành động gỡ rối hoặc tách rời các vật thể bị rối mạch, thường áp dụng đối với tóc hoặc dây. Trong tiếng Anh, "detangle" là thuật ngữ phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tuỳ bối cảnh; ở Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc tóc.
Từ "detangle" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "khỏi" hoặc "hủy bỏ", kết hợp với từ "tangle" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Middle English "tangel", biểu đạt trạng thái rối hoặc rối bời. Thời gian qua, "detangle" đã chuyển từ nghĩa đơn thuần là giải quyết tình trạng rối rắm sang việc làm rõ ràng hay xử lý vấn đề phức tạp, phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng nó trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "detangle" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc gỡ rối các đồ vật như tóc hoặc dây điện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc tình huống cụ thể được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình hoặc bài luận, nó có thể xuất hiện liên quan đến các quy trình tổ chức hoặc tư vấn.