Bản dịch của từ Detangle trong tiếng Việt

Detangle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detangle (Verb)

dɨtˈæŋɡəl
dɨtˈæŋɡəl
01

Gỡ rối khỏi (tóc)

Remove tangles from hair.

Ví dụ

She detangled her long hair before the job interview.

Cô ấy đã tháo rối tóc dài trước buổi phỏng vấn công việc.

He never detangles his hair, which often looks messy.

Anh ấy không bao giờ tháo rối tóc, thường trông lộn xộn.

Do you think detangling hair is important for a professional appearance?

Bạn có nghĩ việc tháo rối tóc quan trọng để có vẻ ngoại giao chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detangle

Không có idiom phù hợp