Bản dịch của từ Deterge trong tiếng Việt
Deterge
Verb
Deterge (Verb)
dɪtˈɝɹdʒ
dɪtˈɝɹdʒ
01
Làm sạch kỹ lưỡng.
Ví dụ
The charity organization deterges the polluted rivers regularly.
Tổ chức từ thiện làm sạch sông định kỳ.
Volunteers deterge the graffiti from public buildings in the city.
Tình nguyện viên làm sạch graffiti trên các tòa nhà công cộng trong thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deterge
Không có idiom phù hợp