Bản dịch của từ Deteriorative trong tiếng Việt
Deteriorative

Deteriorative (Adjective)
Gây suy thoái.
The deteriorative effects of pollution are evident in the city.
Các tác động làm hỏng của ô nhiễm rõ ràng ở thành phố.
The deteriorative behavior of the group led to its disbandment.
Hành vi làm hỏng của nhóm dẫn đến việc tan rã.
The deteriorative relationship between the neighbors caused constant conflicts.
Mối quan hệ làm hỏng giữa hàng xóm gây ra xung đột liên tục.
Từ "deteriorative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự suy giảm chất lượng hoặc tình trạng của một vật hay một hiện tượng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, y tế, và môi trường, nhằm mô tả tác động tiêu cực của các yếu tố ngoại tác. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết, phát âm và nghĩa sử dụng đều giống nhau.
Từ "deteriorative" xuất phát từ tiếng Latinh "deteriorare", có nghĩa là "để làm cho trở nên tồi tệ hơn". Tiền tố "de-" chỉ sự giảm sút, và "terior" là một dạng so sánh có nghĩa là "kém hơn". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ các yếu tố hoặc quá trình dẫn đến sự suy giảm hoặc xấu đi. Ngày nay, "deteriorative" thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, sức khoẻ và các hiện tượng xã hội, phản ánh sự ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng hoặc trạng thái của sự vật.
Từ "deteriorative" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với mức độ sử dụng chủ yếu trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình xấu đi về chất lượng, tình trạng hay sức khỏe, thường thấy trong thảo luận về môi trường, y tế công cộng hoặc chính sách xã hội.