Bản dịch của từ Deteriorative trong tiếng Việt

Deteriorative

Adjective

Deteriorative (Adjective)

dɨtɚˈɪvɚət
dɨtɚˈɪvɚət
01

Gây suy thoái.

Causing deterioration.

Ví dụ

The deteriorative effects of pollution are evident in the city.

Các tác động làm hỏng của ô nhiễm rõ ràng ở thành phố.

The deteriorative behavior of the group led to its disbandment.

Hành vi làm hỏng của nhóm dẫn đến việc tan rã.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deteriorative

Không có idiom phù hợp