Bản dịch của từ Detestation trong tiếng Việt
Detestation
Detestation (Noun)
Many people have a detestation for bullying in schools today.
Nhiều người có sự ghê tởm đối với nạn bắt nạt trong trường học ngày nay.
I do not feel detestation for those who disagree with me.
Tôi không cảm thấy sự ghê tởm đối với những người không đồng ý với tôi.
Do you share the same detestation for discrimination as I do?
Bạn có chia sẻ sự ghê tởm đối với phân biệt đối xử như tôi không?
Họ từ
Từ "detestation" nghĩa là sự ghê tởm hoặc cực kỳ căm ghét một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. "Detestation" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "detestatio", và thường xuất hiện trong văn cảnh văn chương hoặc trí tuệ hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ "detestation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detestatio", được hình thành từ tiền tố "de-" (biểu thị sự tách biệt) và động từ "testari" (chứng kiến, làm chứng). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã có nghĩa là sự ghê tởm hoặc căm ghét mạnh mẽ. Hiện nay, "detestation" được sử dụng để chỉ cảm xúc tiêu cực sâu sắc đối với một đối tượng nào đó, phản ánh sự phản kháng mạnh mẽ và sự không chấp nhận của con người đối với điều mà họ cho là sai trái hoặc đáng ghét.
"Detestation" là một từ có tần suất thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nói (Writing and Speaking) khi thảo luận về cảm xúc cực đoan hoặc thái độ tiêu cực đối với một thứ gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, nghiên cứu văn học và phân tích xã hội để mô tả sự ghét bỏ mạnh mẽ, giúp làm rõ các khía cạnh về tâm lý và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp