Bản dịch của từ Detoxified trong tiếng Việt
Detoxified

Detoxified (Verb)
The community detoxified the park by removing all harmful chemicals.
Cộng đồng đã làm sạch công viên bằng cách loại bỏ hóa chất độc hại.
They did not detoxify the river, leaving it polluted for years.
Họ đã không làm sạch con sông, để nó ô nhiễm trong nhiều năm.
Did the city detoxify the playground after the contamination incident?
Thành phố đã làm sạch sân chơi sau sự cố ô nhiễm chưa?
Dạng động từ của Detoxified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detoxify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoxified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoxified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detoxifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detoxifying |
Detoxified (Adjective)
Được làm sạch khỏi các chất độc hại.
Purified from toxic substances.
The community detoxified its water supply last year for better health.
Cộng đồng đã làm sạch nguồn nước của mình năm ngoái để cải thiện sức khỏe.
The local park was not detoxified before the festival started.
Công viên địa phương đã không được làm sạch trước khi lễ hội bắt đầu.
Is the food at the event detoxified for safety reasons?
Thức ăn tại sự kiện có được làm sạch vì lý do an toàn không?
Họ từ
Từ "detoxified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "detoxify", nghĩa là đã loại bỏ độc tố hoặc chất có hại khỏi cơ thể hoặc một hệ thống. Trong ngữ cảnh y học và sức khỏe, "detoxified" thường đề cập đến quá trình làm sạch cơ thể thông qua chế độ ăn uống hoặc các liệu pháp hỗ trợ. Sử dụng ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều giống nhau về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm thường tập trung vào âm tiết thứ hai trong Anh-Anh (/ˈdiːtɒksɪfaɪd/) và Anh-Mỹ (/ˈdiːtɑːkɪfaɪd/).
Từ "detoxified" xuất phát từ tiền tố "de-" và gốc "toxify", trong đó "tox" có nguồn gốc từ tiếng Latin "toxicum" có nghĩa là "chất độc". Hành động "thải độc" (detoxification) được hiểu là quá trình loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Sự phát triển của thuật ngữ này từ y học truyền thống đến văn hóa phổ biến ngày nay phản ánh mối quan tâm của xã hội đối với sức khỏe và sự tinh khiết. Từ "detoxified" hiện tại được sử dụng để chỉ trạng thái đã loại bỏ các chất độc hại, với ý nghĩa rộng hơn là phục hồi sức khỏe.
Từ "detoxified" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh sức khỏe và lối sống là chủ đề chính. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống, detox hay sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các bài viết và tài liệu liên quan đến y học, dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe, thể hiện quá trình loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.