Bản dịch của từ Detoxified trong tiếng Việt

Detoxified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detoxified (Verb)

dɨtˈɑksəfˌaɪd
dɨtˈɑksəfˌaɪd
01

Để loại bỏ các chất độc hại khỏi.

To remove toxic substances from.

Ví dụ

The community detoxified the park by removing all harmful chemicals.

Cộng đồng đã làm sạch công viên bằng cách loại bỏ hóa chất độc hại.

They did not detoxify the river, leaving it polluted for years.

Họ đã không làm sạch con sông, để nó ô nhiễm trong nhiều năm.

Did the city detoxify the playground after the contamination incident?

Thành phố đã làm sạch sân chơi sau sự cố ô nhiễm chưa?

Dạng động từ của Detoxified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detoxify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detoxified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detoxified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detoxifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detoxifying

Detoxified (Adjective)

dɨtˈɑksəfˌaɪd
dɨtˈɑksəfˌaɪd
01

Được làm sạch khỏi các chất độc hại.

Purified from toxic substances.

Ví dụ

The community detoxified its water supply last year for better health.

Cộng đồng đã làm sạch nguồn nước của mình năm ngoái để cải thiện sức khỏe.

The local park was not detoxified before the festival started.

Công viên địa phương đã không được làm sạch trước khi lễ hội bắt đầu.

Is the food at the event detoxified for safety reasons?

Thức ăn tại sự kiện có được làm sạch vì lý do an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detoxified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detoxified

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.