Bản dịch của từ Detoxifies trong tiếng Việt
Detoxifies

Detoxifies (Verb)
The community garden detoxifies the air for local residents every spring.
Khu vườn cộng đồng làm sạch không khí cho cư dân địa phương mỗi mùa xuân.
The local river does not detoxify effectively, causing pollution concerns.
Con sông địa phương không làm sạch hiệu quả, gây lo ngại ô nhiễm.
How does the city detoxify its public spaces for better health?
Thành phố làm thế nào để làm sạch không gian công cộng cho sức khỏe tốt hơn?
Dạng động từ của Detoxifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detoxify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoxified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoxified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detoxifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detoxifying |
Họ từ
"Detoxifies" là động từ ở dạng hiện tại phân từ của "detoxify", có nghĩa là loại bỏ độc tố khỏi cơ thể hoặc làm sạch các chất độc hại. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sức khỏe và dinh dưỡng, liên quan đến quá trình cải thiện trạng thái sức khỏe và chức năng sinh lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng văn hóa và thói quen dinh dưỡng ở hai khu vực này có thể dẫn đến sự khác biệt trong sự nhận thức và áp dụng khái niệm detox.
Từ "detoxifies" có nguồn gốc từ chữ Latin "toxicum", có nghĩa là "chất độc", kết hợp với tiền tố "de-" mang nghĩa loại bỏ. Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh y tế và dinh dưỡng, chỉ quá trình làm sạch cơ thể khỏi các chất độc hại. Ý nghĩa hiện tại mở rộng đến việc cải thiện sức khỏe tổng thể, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc loại bỏ độc tố trong đời sống hiện đại.
Từ "detoxifies" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế và dinh dưỡng, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể. "Detoxifies" được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn kiêng, thói quen sinh hoạt lành mạnh và các liệu pháp thanh lọc cơ thể. Sự phổ biến của từ này ngày càng gia tăng trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe và lối sống.