Bản dịch của từ Detoxify trong tiếng Việt
Detoxify

Detoxify (Verb)
Many communities work to detoxify polluted rivers and lakes effectively.
Nhiều cộng đồng làm việc để loại bỏ chất độc khỏi sông và hồ.
They do not detoxify their environment fast enough to see improvements.
Họ không loại bỏ chất độc trong môi trường đủ nhanh để thấy cải thiện.
How can we detoxify our neighborhoods from harmful waste?
Làm thế nào chúng ta có thể loại bỏ chất độc khỏi khu phố của mình?
Dạng động từ của Detoxify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detoxify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoxified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoxified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detoxifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detoxifying |
Họ từ
Từ "detoxify" có nghĩa là làm sạch cơ thể khỏi các chất độc hại, thường thông qua các phương pháp ăn uống, điều trị hoặc lối sống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng, còn trong tiếng Anh Anh, tuy nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và liệu pháp tự nhiên. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên phát âm nhưng có thể khác nhau về phương pháp và phạm vi áp dụng.
Từ "detoxify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "detoxificare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "toxicum" có nghĩa là "chất độc". Thuật ngữ này phát triển với ý nghĩa chỉ quá trình loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, được áp dụng rộng rãi trong các chương trình chăm sóc sức khỏe và làm đẹp hiện đại. Sự kết hợp giữa các yếu tố khoa học và xã hội đã thúc đẩy việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thanh lọc cơ thể.
Từ "detoxify" được sử dụng khá phổ biến trong các ngữ cảnh về sức khoẻ và dinh dưỡng, nhất là trong các bài viết về lối sống lành mạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài thảo luận về chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt. "Detoxify" phản ánh quá trình thanh lọc cơ thể khỏi chất độc, được nhấn mạnh trong các cuộc hội thảo sức khoẻ và truyền thông chứa đựng vấn đề chăm sóc sức khoẻ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp