Bản dịch của từ Detrain trong tiếng Việt
Detrain
Verb
Detrain (Verb)
ditɹˈein
ditɹˈein
Ví dụ
Passengers detrain at the station to meet their families.
Hành khách xuống tàu ở ga để gặp gia đình.
The conductor announced that everyone should detrain immediately.
Người điều khiển thông báo rằng mọi người nên xuống tàu ngay lập tức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Detrain
Không có idiom phù hợp