Bản dịch của từ Detrain trong tiếng Việt

Detrain

Verb

Detrain (Verb)

ditɹˈein
ditɹˈein
01

Rời khỏi hoặc gây ra để rời khỏi một chuyến tàu.

Leave or cause to leave a train.

Ví dụ

Passengers detrain at the station to meet their families.

Hành khách xuống tàu ở ga để gặp gia đình.

The conductor announced that everyone should detrain immediately.

Người điều khiển thông báo rằng mọi người nên xuống tàu ngay lập tức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detrain

Không có idiom phù hợp