Bản dịch của từ Detrained trong tiếng Việt
Detrained

Detrained (Verb)
Loại bỏ quân đội hoặc hành khách khỏi tàu.
Remove troops or passengers from a train.
The soldiers were detrained at the base for the community event.
Những người lính đã được xuống tàu tại căn cứ cho sự kiện cộng đồng.
They did not detrained the passengers at the wrong station yesterday.
Họ đã không cho hành khách xuống tàu tại ga sai hôm qua.
Did they detrained the troops before the charity event started?
Họ đã cho quân đội xuống tàu trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu chưa?
Họ từ
Từ "detrained" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và vật lý để chỉ trạng thái của một cá nhân khi họ giảm hoặc ngừng tập luyện thể chất, dẫn đến suy giảm khả năng thể chất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "detrained" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy vào vùng miền và lĩnh vực áp dụng.
Từ "detrained" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" hoặc "xa", kết hợp với từ "trained", từ tiếng Anh cổ "train" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "traïner", có nghĩa là "kéo". Định nghĩa hiện tại của "detrained" liên quan đến việc mất đi hoặc giảm sút khả năng đã được huấn luyện, nó phản ánh quá trình ngược lại của việc đào tạo. Sự biến đổi này biểu thị cho sự suy giảm trong trạng thái thể chất hoặc kỹ năng do ngừng luyện tập.
Từ "detrained" thể hiện sự mất đi hoặc suy giảm khả năng thể chất do việc thiếu tập luyện, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về thể thao, khoa học thể chất hoặc các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của thời gian nghỉ ngơi dài hạn đến hiệu suất thể thao.