Bản dịch của từ Detroit trong tiếng Việt

Detroit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detroit (Noun)

dˈitɹɔɪt
dɪtɹˈɔɪt
01

Một thành phố ở michigan, hoa kỳ.

A city in michigan us.

Ví dụ

Detroit is known for its automotive industry.

Detroit nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô của mình.

Many people in Detroit work in manufacturing plants.

Nhiều người ở Detroit làm việc tại các nhà máy sản xuất.

The population of Detroit has been declining in recent years.

Dân số của Detroit đã giảm trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detroit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detroit

Không có idiom phù hợp